proclaimed
Động từ (dạng quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proclaimed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã tuyên bố, công bố hoặc ban bố một cách chính thức.
Definition (English Meaning)
Officially declared or announced.
Ví dụ Thực tế với 'Proclaimed'
-
"The King proclaimed a national day of mourning."
"Nhà Vua đã ban bố một ngày quốc tang."
-
"She was proclaimed Queen after her father's death."
"Bà được tuyên bố là Nữ hoàng sau khi cha bà qua đời."
-
"The festival was proclaimed a major cultural event."
"Lễ hội đã được tuyên bố là một sự kiện văn hóa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proclaimed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: proclaim
- Adjective: proclaimed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proclaimed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động công khai tuyên bố một điều gì đó quan trọng, trang trọng. Thể hiện sự chắc chắn và tính chính thức của thông báo. Khác với 'announced' ở mức độ trang trọng và chính thức cao hơn. 'Announced' có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh thông thường, trong khi 'proclaimed' thường liên quan đến các thông báo chính trị, tôn giáo hoặc pháp lý quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Proclaimed to be the winner' (Tuyên bố là người chiến thắng); 'Proclaimed as a national holiday' (Tuyên bố là ngày lễ quốc gia). Giới từ 'to be' thường đi kèm với một danh hiệu hoặc vai trò được gán. Giới từ 'as' thường đi kèm với một danh mục hoặc trạng thái.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proclaimed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.