(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ procreation
C1

procreation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự sinh sản sự sinh sôi nảy nở quá trình tạo ra con cái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Procreation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình sinh sản, tạo ra con cái; sự sinh sôi nảy nở.

Definition (English Meaning)

The process of producing offspring; reproduction.

Ví dụ Thực tế với 'Procreation'

  • "The primary purpose of marriage, according to some religious doctrines, is procreation."

    "Theo một số học thuyết tôn giáo, mục đích chính của hôn nhân là sinh sản."

  • "The church promotes procreation within the bounds of marriage."

    "Nhà thờ khuyến khích việc sinh sản trong khuôn khổ hôn nhân."

  • "Advances in medical technology have assisted procreation for many infertile couples."

    "Những tiến bộ trong công nghệ y tế đã hỗ trợ việc sinh sản cho nhiều cặp vợ chồng hiếm muộn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Procreation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reproduction(sự sinh sản)
generation(sự sinh sản, tạo ra)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

fertility(khả năng sinh sản)
offspring(con cái, thế hệ sau)
genes(gen)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Procreation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'procreation' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, khoa học hoặc đạo đức để chỉ quá trình sinh sản một cách tổng quát. Nó nhấn mạnh đến việc tạo ra thế hệ mới và duy trì sự sống. Khác với 'reproduction' có thể áp dụng cho cả động vật, thực vật và các hình thức sinh sản vô tính, 'procreation' thường ám chỉ đến sự sinh sản hữu tính, đặc biệt là ở người và động vật bậc cao. So với 'breeding', 'procreation' mang tính trung lập và khoa học hơn, trong khi 'breeding' thường được sử dụng trong chăn nuôi và có thể mang hàm ý can thiệp hoặc chọn lọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Procreation of' thường được dùng để chỉ việc sinh sản *cái gì* (ví dụ: procreation of the species - sự sinh sản của loài). 'Procreation for' có thể diễn tả mục đích của việc sinh sản (ví dụ: procreation for the continuation of the family line - sinh sản để duy trì dòng dõi gia đình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Procreation'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If animals have enough resources, procreation happens more frequently.
Nếu động vật có đủ nguồn lực, sự sinh sản xảy ra thường xuyên hơn.
Phủ định
If the environment is polluted, procreation doesn't always result in healthy offspring.
Nếu môi trường bị ô nhiễm, sự sinh sản không phải lúc nào cũng tạo ra con non khỏe mạnh.
Nghi vấn
If a species faces habitat loss, does procreation rate decline?
Nếu một loài đối mặt với mất môi trường sống, tỷ lệ sinh sản có giảm không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The procreative drive is a fundamental aspect of life, isn't it?
Bản năng sinh sản là một khía cạnh cơ bản của cuộc sống, phải không?
Phủ định
Procreation isn't the only purpose of life, is it?
Sinh sản không phải là mục đích duy nhất của cuộc sống, phải không?
Nghi vấn
They believe in procreation for the sake of carrying on the family name, don't they?
Họ tin vào việc sinh sản để duy trì dòng họ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)