product line
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product line'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm các sản phẩm liên quan được bán dưới một thương hiệu duy nhất và được bán bởi cùng một công ty.
Definition (English Meaning)
A group of related products all marketed under a single brand name that is sold by the same company.
Ví dụ Thực tế với 'Product line'
-
"The company plans to expand its product line to include organic options."
"Công ty dự định mở rộng dòng sản phẩm của mình để bao gồm các lựa chọn hữu cơ."
-
"Their product line includes a variety of personal care items."
"Dòng sản phẩm của họ bao gồm nhiều mặt hàng chăm sóc cá nhân khác nhau."
-
"The new product line is aimed at younger consumers."
"Dòng sản phẩm mới nhắm đến người tiêu dùng trẻ tuổi hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Product line'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: product line (countable)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Product line'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'product line' nhấn mạnh tính đồng bộ và mối liên hệ giữa các sản phẩm. Nó thường được sử dụng để mô tả chiến lược sản phẩm của một công ty, cách các sản phẩm khác nhau bổ sung cho nhau và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: the product line of a company). ‘in’ được dùng để chỉ vị trí hoặc phạm vi (ví dụ: expanding the product line in a new market).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Product line'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.