product range
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Product range'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Toàn bộ các sản phẩm mà một công ty sản xuất hoặc bán.
Definition (English Meaning)
The complete set of products that a company makes or sells.
Ví dụ Thực tế với 'Product range'
-
"Our product range includes a variety of laptops, desktops, and tablets."
"Phạm vi sản phẩm của chúng tôi bao gồm nhiều loại máy tính xách tay, máy tính để bàn và máy tính bảng."
-
"The company is expanding its product range to include organic food."
"Công ty đang mở rộng phạm vi sản phẩm của mình để bao gồm thực phẩm hữu cơ."
-
"We offer a wide product range to meet the needs of all our customers."
"Chúng tôi cung cấp một phạm vi sản phẩm rộng lớn để đáp ứng nhu cầu của tất cả khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Product range'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: product range
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Product range'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'product range' thường được sử dụng để chỉ sự đa dạng và phạm vi các sản phẩm mà một công ty cung cấp. Nó khác với 'product line' (dòng sản phẩm), thường chỉ các sản phẩm có liên quan đến nhau về chức năng hoặc thị trường mục tiêu. 'Product portfolio' đề cập đến toàn bộ các sản phẩm và dịch vụ mà một công ty cung cấp, bao gồm cả những sản phẩm không liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the product range' dùng để chỉ một sản phẩm cụ thể nằm trong phạm vi sản phẩm đó. 'of the product range' dùng để chỉ một phần hoặc khía cạnh nào đó của phạm vi sản phẩm. 'from the product range' dùng để chỉ sự lựa chọn hoặc lấy một sản phẩm từ phạm vi sản phẩm đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Product range'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.