market segment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Market segment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người có chung một hoặc nhiều đặc điểm, được tập hợp lại cho mục đích tiếp thị.
Definition (English Meaning)
A group of people who share one or more common characteristics, lumped together for marketing purposes.
Ví dụ Thực tế với 'Market segment'
-
"The company identified a lucrative market segment of eco-conscious consumers."
"Công ty đã xác định được một phân khúc thị trường sinh lợi gồm những người tiêu dùng có ý thức về môi trường."
-
"Our marketing strategy is tailored to appeal to a specific market segment."
"Chiến lược tiếp thị của chúng tôi được điều chỉnh để thu hút một phân khúc thị trường cụ thể."
-
"Understanding different market segments is crucial for successful product development."
"Hiểu rõ các phân khúc thị trường khác nhau là rất quan trọng để phát triển sản phẩm thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Market segment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: market segment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Market segment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này chỉ một bộ phận cụ thể của thị trường tổng thể mà doanh nghiệp nhắm mục tiêu. Các đặc điểm chung có thể bao gồm nhân khẩu học (tuổi tác, giới tính, thu nhập), địa lý (vị trí), tâm lý (lối sống, giá trị), và hành vi (thói quen mua hàng). Việc phân khúc thị trường cho phép doanh nghiệp tập trung nỗ lực tiếp thị và nguồn lực vào nhóm khách hàng có khả năng sinh lợi cao nhất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: Dùng để chỉ phân khúc là một phần của thị trường lớn hơn (ví dụ: 'a market segment of young adults').
* within: Dùng để chỉ phân khúc nằm trong một thị trường cụ thể (ví dụ: 'a market segment within the luxury goods industry').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Market segment'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If we had properly analyzed the market segment, we would be enjoying higher profits now.
|
Nếu chúng ta đã phân tích đúng cách phân khúc thị trường, chúng ta sẽ đang tận hưởng lợi nhuận cao hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If the company hadn't ignored the emerging market segment, they wouldn't have experienced such a significant decline in sales.
|
Nếu công ty không phớt lờ phân khúc thị trường mới nổi, họ đã không trải qua sự sụt giảm đáng kể trong doanh số. |
| Nghi vấn |
If you had focused on that specific market segment, would your marketing campaign be more successful today?
|
Nếu bạn đã tập trung vào phân khúc thị trường cụ thể đó, chiến dịch tiếp thị của bạn có thành công hơn ngày hôm nay không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish we had identified that market segment earlier.
|
Tôi ước chúng ta đã xác định phân khúc thị trường đó sớm hơn. |
| Phủ định |
If only we hadn't ignored that potential market segment; we wouldn't be facing these losses now.
|
Giá như chúng ta đã không bỏ qua phân khúc thị trường tiềm năng đó; chúng ta đã không phải đối mặt với những tổn thất này bây giờ. |
| Nghi vấn |
If only the marketing team would prioritize researching a new market segment!
|
Giá như đội ngũ marketing ưu tiên nghiên cứu một phân khúc thị trường mới! |