(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ profitability ratio
C1

profitability ratio

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tỷ số khả năng sinh lời tỷ lệ sinh lời hệ số sinh lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Profitability ratio'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các chỉ số tài chính được sử dụng để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của một doanh nghiệp so với doanh thu, chi phí hoạt động, tài sản trên bảng cân đối kế toán hoặc vốn chủ sở hữu của cổ đông trong một khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

A class of financial metrics that are used to assess a business's ability to generate earnings as compared to its revenue, operating costs, balance sheet assets, or shareholders' equity over a period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Profitability ratio'

  • "The company's profitability ratio improved significantly after implementing cost-cutting measures."

    "Tỷ số khả năng sinh lời của công ty đã cải thiện đáng kể sau khi thực hiện các biện pháp cắt giảm chi phí."

  • "Analysts use profitability ratios to assess a company's financial health."

    "Các nhà phân tích sử dụng tỷ số khả năng sinh lời để đánh giá sức khỏe tài chính của một công ty."

  • "A high profitability ratio indicates that a company is performing well."

    "Tỷ số khả năng sinh lời cao cho thấy một công ty đang hoạt động tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Profitability ratio'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: profitability ratio (plural: profitability ratios)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

profit margin(tỷ suất lợi nhuận)
return on investment(tỷ lệ hoàn vốn đầu tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Profitability ratio'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Các tỷ số này cung cấp thông tin về mức độ hiệu quả của một công ty trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận và giá trị cho các cổ đông. Có nhiều loại tỷ số khả năng sinh lời khác nhau, mỗi loại tập trung vào một khía cạnh khác nhau của hiệu suất tài chính. Chúng thường được so sánh giữa các công ty cùng ngành để có cái nhìn sâu sắc về hiệu suất tương đối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Profitability ratio of X' chỉ tỷ số khả năng sinh lời của thực thể X. 'Profitability ratio for Y' có thể chỉ tỷ số khả năng sinh lời cho mục đích Y (ví dụ, 'profitability ratio for investors').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Profitability ratio'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company focused more on cost control, its profitability ratio would improve significantly.
Nếu công ty tập trung hơn vào kiểm soát chi phí, tỷ lệ sinh lời của nó sẽ cải thiện đáng kể.
Phủ định
If the market conditions weren't so volatile, predicting the profitability ratio wouldn't be such a challenge.
Nếu điều kiện thị trường không quá biến động, việc dự đoán tỷ lệ sinh lời sẽ không phải là một thách thức lớn.
Nghi vấn
Would investors be more interested in our company if the profitability ratios were consistently high?
Liệu các nhà đầu tư có quan tâm hơn đến công ty của chúng ta nếu các tỷ lệ sinh lời luôn ở mức cao không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)