program code
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Program code'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các hướng dẫn chỉ cho máy tính biết phải làm gì; mã nguồn.
Definition (English Meaning)
A set of instructions that tells a computer what to do; source code.
Ví dụ Thực tế với 'Program code'
-
"The program code was written in Python."
"Mã chương trình được viết bằng Python."
-
"He reviewed the program code to find any errors."
"Anh ấy xem xét mã chương trình để tìm ra bất kỳ lỗi nào."
-
"The quality of the program code is crucial for the software's performance."
"Chất lượng của mã chương trình là rất quan trọng đối với hiệu suất của phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Program code'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: program code
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Program code'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'program code' thường được sử dụng để chỉ mã nguồn (source code) mà các lập trình viên viết. Nó bao gồm các câu lệnh và thuật toán được viết bằng một ngôn ngữ lập trình cụ thể (ví dụ: Python, Java, C++) để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Cần phân biệt với 'executable code' (mã thực thi), là kết quả sau khi mã nguồn được biên dịch hoặc thông dịch, và có thể được máy tính thực hiện trực tiếp. 'Code' có thể được sử dụng thay thế cho 'program code' trong nhiều ngữ cảnh, nhưng 'program code' nhấn mạnh hơn vào tính toàn vẹn và cấu trúc của chương trình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói về ngôn ngữ lập trình được sử dụng (e.g., 'program code in Python'). 'for' được dùng khi nói về mục đích của mã (e.g., 'program code for data analysis'). 'with' được dùng khi nói về công cụ hoặc thư viện được sử dụng (e.g., 'program code with TensorFlow').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Program code'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The programmer had already reviewed the program code before submitting it.
|
Lập trình viên đã xem xét mã chương trình trước khi nộp nó. |
| Phủ định |
She had not understood the complexities of the program code until she debugged it.
|
Cô ấy đã không hiểu sự phức tạp của mã chương trình cho đến khi cô ấy gỡ lỗi nó. |
| Nghi vấn |
Had the team thoroughly tested the program code before the release?
|
Nhóm đã kiểm tra kỹ lưỡng mã chương trình trước khi phát hành chưa? |