regression analysis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Regression analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quy trình thống kê để ước tính các mối quan hệ giữa các biến. Nó bao gồm nhiều kỹ thuật để mô hình hóa và phân tích một số biến, trong đó trọng tâm là mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và một hoặc nhiều biến độc lập (hoặc 'biến dự báo').
Definition (English Meaning)
A statistical process for estimating the relationships among variables. It includes many techniques for modeling and analyzing several variables, when the focus is on the relationship between a dependent variable and one or more independent variables (or 'predictors').
Ví dụ Thực tế với 'Regression analysis'
-
"The company used regression analysis to predict future sales based on past performance."
"Công ty đã sử dụng phân tích hồi quy để dự đoán doanh số trong tương lai dựa trên hiệu suất trong quá khứ."
-
"Regression analysis is a powerful tool for understanding complex relationships."
"Phân tích hồi quy là một công cụ mạnh mẽ để hiểu các mối quan hệ phức tạp."
-
"We used multiple regression analysis to control for confounding variables."
"Chúng tôi đã sử dụng phân tích hồi quy đa biến để kiểm soát các biến gây nhiễu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Regression analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: regression analysis
- Adjective: regressive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Regression analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Regression analysis được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau để dự đoán, ước tính, và xác định mối quan hệ nhân quả. Có nhiều loại regression analysis khác nhau, ví dụ: linear regression, multiple regression, logistic regression,...
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on: Sử dụng khi phân tích hồi quy tập trung vào ảnh hưởng của các biến độc lập LÊN biến phụ thuộc. for: Sử dụng khi phân tích hồi quy ĐƯỢC SỬ DỤNG CHO mục đích gì (ví dụ: dự đoán).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Regression analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.