(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prolapse
C1

prolapse

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sa sa xuống lòi dom (dân gian)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prolapse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự sa xuống hoặc trượt ra khỏi vị trí của một cơ quan hoặc bộ phận (như tử cung hoặc trực tràng).

Definition (English Meaning)

The falling down or slipping out of place of an organ or part (as the uterus or rectum).

Ví dụ Thực tế với 'Prolapse'

  • "Uterine prolapse is a common condition in older women."

    "Sa tử cung là một tình trạng phổ biến ở phụ nữ lớn tuổi."

  • "The doctor diagnosed a rectal prolapse."

    "Bác sĩ chẩn đoán bị sa trực tràng."

  • "Surgery may be required to correct the prolapse."

    "Phẫu thuật có thể cần thiết để điều trị tình trạng sa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prolapse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prolapse
  • Verb: prolapse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

descent(sự tụt xuống)
hernia(thoát vị)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

cystocele(sa bàng quang)
rectocele(sa trực tràng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Prolapse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng một bộ phận của cơ thể (thường là cơ quan nội tạng) bị lệch khỏi vị trí bình thường, thường là do yếu cơ hoặc dây chằng nâng đỡ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

"Prolapse of" được sử dụng để chỉ rõ cơ quan hoặc bộ phận nào bị sa. Ví dụ: prolapse of the uterus (sa tử cung).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prolapse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)