promiscuous
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Promiscuous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc thể hiện nhiều mối quan hệ tình dục thoáng qua, không lâu dài.
Definition (English Meaning)
Having or characterized by many transient sexual relationships.
Ví dụ Thực tế với 'Promiscuous'
-
"She was labeled promiscuous because she had several boyfriends in high school."
"Cô ấy bị gắn mác lăng nhăng vì cô ấy có vài bạn trai thời trung học."
-
"He was known for his promiscuous behavior."
"Anh ta nổi tiếng vì hành vi lăng nhăng của mình."
-
"She worried that people would judge her for being promiscuous."
"Cô ấy lo lắng rằng mọi người sẽ đánh giá cô ấy vì sự lăng nhăng của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Promiscuous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: promiscuity
- Adjective: promiscuous
- Adverb: promiscuously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Promiscuous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'promiscuous' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu chọn lọc, thiếu trách nhiệm hoặc không chung thủy trong các mối quan hệ tình dục. Nó có thể được dùng để mô tả hành vi của cả nam và nữ, nhưng đôi khi bị gán cho phụ nữ một cách bất công hơn. So với 'licentious' (phóng đãng, dâm dật) thì 'promiscuous' ít mang tính chất đạo đức hơn và tập trung nhiều hơn vào số lượng bạn tình. So với 'promiscuous' thì 'flirty' (lả lơi) và 'randy' (dâm đãng) có sắc thái nhẹ hơn và ít nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'promiscuous with' để chỉ ai đó quan hệ tình dục với nhiều người một cách thiếu chọn lọc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Promiscuous'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That her behavior was considered promiscuous was obvious to everyone.
|
Việc hành vi của cô ấy bị coi là lăng nhăng là điều hiển nhiên với tất cả mọi người. |
| Phủ định |
It's not true that his promiscuity didn't have consequences.
|
Không đúng là sự lăng nhăng của anh ta không gây ra hậu quả gì. |
| Nghi vấn |
Whether she behaved promiscuously is not the point; the issue is her safety.
|
Việc cô ấy có hành vi lăng nhăng hay không không phải là vấn đề; vấn đề là sự an toàn của cô ấy. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He lived a promiscuous lifestyle during his college years.
|
Anh ấy đã sống một lối sống phóng túng trong những năm đại học của mình. |
| Phủ định |
She is not promiscuous and values committed relationships.
|
Cô ấy không lăng nhăng và coi trọng các mối quan hệ cam kết. |
| Nghi vấn |
Is his promiscuity the reason for his failed relationships?
|
Sự lăng nhăng của anh ấy có phải là lý do cho những mối quan hệ thất bại của anh ấy không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Unfortunately, his promiscuity, a result of deep-seated insecurity, led to a series of broken relationships.
|
Thật không may, sự lăng nhăng của anh ấy, một hệ quả của sự bất an sâu sắc, đã dẫn đến một loạt các mối quan hệ tan vỡ. |
| Phủ định |
She wasn't promiscuous, nor was she interested in casual relationships, and she focused on finding a meaningful connection.
|
Cô ấy không lăng nhăng, cũng không quan tâm đến những mối quan hệ qua đường, và cô ấy tập trung vào việc tìm kiếm một kết nối ý nghĩa. |
| Nghi vấn |
John, given your past, are you sure that a promiscuous lifestyle is truly fulfilling?
|
John, với quá khứ của anh, anh có chắc rằng một lối sống lăng nhăng thực sự thỏa mãn? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he is promiscuous, he will likely contract a sexually transmitted infection.
|
Nếu anh ta lăng nhăng, anh ta có khả năng sẽ mắc bệnh lây truyền qua đường tình dục. |
| Phủ định |
If she doesn't control her promiscuity, she won't be able to maintain long-term relationships.
|
Nếu cô ấy không kiểm soát được sự lăng nhăng của mình, cô ấy sẽ không thể duy trì các mối quan hệ lâu dài. |
| Nghi vấn |
Will he be judged harshly if he is promiscuous?
|
Liệu anh ấy có bị phán xét gay gắt nếu anh ấy lăng nhăng không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her promiscuous behavior led to many social problems.
|
Hành vi lăng nhăng của cô ấy đã dẫn đến nhiều vấn đề xã hội. |
| Phủ định |
He is not promiscuous; he values commitment in his relationships.
|
Anh ấy không lăng nhăng; anh ấy coi trọng sự cam kết trong các mối quan hệ của mình. |
| Nghi vấn |
Is his promiscuity a reflection of deeper emotional issues?
|
Sự lăng nhăng của anh ấy có phải là sự phản ánh của những vấn đề tình cảm sâu sắc hơn không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she turns 30, she will have outgrown her promiscuous phase.
|
Đến khi cô ấy 30 tuổi, cô ấy sẽ vượt qua giai đoạn lăng nhăng của mình. |
| Phủ định |
He won't have considered his past behavior promiscuous until he faces the consequences.
|
Anh ấy sẽ không coi hành vi quá khứ của mình là lăng nhăng cho đến khi anh ấy đối mặt với hậu quả. |
| Nghi vấn |
Will the public have forgotten about the scandal related to his promiscuity by next year?
|
Liệu công chúng sẽ quên vụ bê bối liên quan đến sự lăng nhăng của anh ta vào năm tới? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been acting promiscuously before she decided to settle down.
|
Cô ấy đã từng hành động lăng nhăng trước khi quyết định ổn định cuộc sống. |
| Phủ định |
He hadn't been exhibiting promiscuity before his long-term relationship began.
|
Anh ấy đã không thể hiện sự lăng nhăng trước khi mối quan hệ lâu dài của anh ấy bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Had they been behaving promiscuously before the scandal broke out?
|
Có phải họ đã cư xử lăng nhăng trước khi vụ bê bối nổ ra không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish she hadn't been so promiscuous in her youth; she might have avoided a lot of heartache.
|
Tôi ước cô ấy đã không quá phóng túng thời trẻ; có lẽ cô ấy đã tránh được rất nhiều đau khổ. |
| Phủ định |
If only he weren't promiscuously spending his inheritance, he wouldn't be in such financial trouble now.
|
Giá mà anh ấy không phung phí tài sản thừa kế một cách bừa bãi, thì giờ anh ấy đã không gặp rắc rối tài chính như vậy. |
| Nghi vấn |
Do you wish she wouldn't behave so promiscuously at parties? It's embarrassing.
|
Bạn có ước cô ấy sẽ không cư xử quá lả lơi ở các bữa tiệc không? Thật là xấu hổ. |