(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slut
C2

slut

Noun

Nghĩa tiếng Việt

gái điếm con đĩ đồ đĩ gái lăng loàn hồ ly tinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ lóng xúc phạm dùng để chỉ người phụ nữ bị coi là lăng nhăng hoặc vô đạo đức về mặt tình dục.

Definition (English Meaning)

A derogatory term for a woman who is considered sexually promiscuous or immoral.

Ví dụ Thực tế với 'Slut'

  • "She was unfairly labeled a slut after rumors spread about her dating life."

    "Cô ấy đã bị gán mác 'gái điếm' một cách bất công sau khi tin đồn lan truyền về đời sống hẹn hò của cô."

  • "Calling someone a slut is a form of harassment and can have serious consequences."

    "Gọi ai đó là 'gái điếm' là một hình thức quấy rối và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."

  • "The term 'slut' is often used to silence women and control their sexuality."

    "Thuật ngữ 'gái điếm' thường được sử dụng để bịt miệng phụ nữ và kiểm soát tình dục của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slut
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

whore(gái điếm)
hussy(gái đĩ (lỗi thời, mang tính miệt thị))
strumpet(gái điếm (lỗi thời, mang tính miệt thị))

Trái nghĩa (Antonyms)

prude(người bảo thủ, khắt khe)
virgin(trinh nữ)

Từ liên quan (Related Words)

slut-shaming(sự sỉ nhục vì bị cho là lăng nhăng)
double standard(tiêu chuẩn kép)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Ngôn ngữ học (nghiên cứu về ngôn ngữ mang tính xúc phạm)

Ghi chú Cách dùng 'Slut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'slut' mang nghĩa miệt thị, xúc phạm nặng nề và thường được sử dụng để kiểm soát hành vi tình dục của phụ nữ. Nó chứa đựng sự phán xét đạo đức và thường gắn liền với sự kỳ thị xã hội. So với các từ như 'promiscuous' (lăng nhăng) hoặc 'womanizer' (kẻ trăng hoa), 'slut' mang tính chất hạ nhục và gây tổn thương lớn hơn nhiều. Sự khác biệt chính là 'slut' nhấn mạnh sự phán xét đạo đức, trong khi 'promiscuous' đơn thuần mô tả hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slut'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)