proneness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proneness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xu hướng, khuynh hướng, hoặc khả năng dễ bị, dễ mắc phải hoặc dễ chịu đựng điều gì đó, đặc biệt là điều xấu hoặc không mong muốn.
Definition (English Meaning)
The state of being likely to do, have, or suffer from something, especially something bad or undesirable.
Ví dụ Thực tế với 'Proneness'
-
"Her proneness to illness meant she missed a lot of school."
"Việc cô ấy dễ bị bệnh có nghĩa là cô ấy đã bỏ lỡ rất nhiều buổi học."
-
"The country's proneness to earthquakes makes building regulations very strict."
"Việc đất nước này dễ bị động đất khiến các quy định xây dựng rất nghiêm ngặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proneness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proneness
- Adjective: prone
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proneness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Proneness” thường được sử dụng để mô tả một phẩm chất hoặc trạng thái khiến ai đó hoặc cái gì đó dễ bị ảnh hưởng bởi một điều gì đó. Nó nhấn mạnh đến sự dễ bị tổn thương hoặc khả năng xảy ra cao của một điều gì đó tiêu cực. Nó khác với 'tendency' ở chỗ 'proneness' thường liên quan đến những điều tiêu cực hoặc không mong muốn, trong khi 'tendency' có thể trung lập hoặc tích cực. Ví dụ, 'He has a proneness to depression' (Anh ấy có xu hướng dễ bị trầm cảm) ám chỉ một nguy cơ cao hơn so với việc chỉ nói 'He has a tendency to think deeply' (Anh ấy có xu hướng suy nghĩ sâu sắc).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Proneness to” được sử dụng để chỉ ra điều gì mà ai đó hoặc cái gì đó dễ bị ảnh hưởng hoặc mắc phải. Ví dụ: 'Proneness to errors' (Xu hướng mắc lỗi).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proneness'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because he is prone to accidents, he always wears protective gear when cycling.
|
Bởi vì anh ấy dễ bị tai nạn, anh ấy luôn mặc đồ bảo hộ khi đi xe đạp. |
| Phủ định |
Unless you take precautions, your proneness to procrastination will hinder your progress.
|
Trừ khi bạn thực hiện các biện pháp phòng ngừa, xu hướng trì hoãn của bạn sẽ cản trở sự tiến bộ của bạn. |
| Nghi vấn |
Since she is prone to anxiety, should we avoid discussing stressful topics with her?
|
Vì cô ấy dễ bị lo lắng, chúng ta có nên tránh thảo luận các chủ đề căng thẳng với cô ấy không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Having a proneness to procrastination can hinder one's productivity.
|
Việc có xu hướng trì hoãn có thể cản trở năng suất của một người. |
| Phủ định |
Not acknowledging our proneness to errors can lead to repeating them.
|
Việc không thừa nhận xu hướng mắc lỗi của chúng ta có thể dẫn đến việc lặp lại chúng. |
| Nghi vấn |
Is understanding one's proneness to certain biases the first step in overcoming them?
|
Liệu việc hiểu được xu hướng có những thành kiến nhất định có phải là bước đầu tiên để vượt qua chúng không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seems prone to making mistakes when she's tired.
|
Cô ấy có vẻ dễ mắc lỗi khi mệt mỏi. |
| Phủ định |
He tried not to be prone to anger, but sometimes he couldn't help it.
|
Anh ấy cố gắng không dễ nổi giận, nhưng đôi khi anh ấy không thể kiềm chế được. |
| Nghi vấn |
Why are some people prone to depression while others aren't?
|
Tại sao một số người dễ bị trầm cảm trong khi những người khác thì không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is prone to accidents, a result of his poor eyesight, and he should be more careful.
|
Anh ấy dễ bị tai nạn, hậu quả của thị lực kém, và anh ấy nên cẩn thận hơn. |
| Phủ định |
She is not prone to exaggeration, a trait I admire, and her stories are usually reliable.
|
Cô ấy không dễ cường điệu hóa, một đặc điểm tôi ngưỡng mộ, và những câu chuyện của cô ấy thường đáng tin cậy. |
| Nghi vấn |
Are you prone to seasickness, given our upcoming boat trip, or should we proceed as planned?
|
Bạn có dễ bị say sóng không, xét đến chuyến đi thuyền sắp tới của chúng ta, hay chúng ta nên tiếp tục theo kế hoạch? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the rainy season ends, the city will have been being prone to flooding for three months.
|
Đến khi mùa mưa kết thúc, thành phố sẽ đã bị dễ ngập lụt trong ba tháng. |
| Phủ định |
By next year, he won't have been being prone to accidents if he continues to be careful.
|
Đến năm sau, anh ấy sẽ không còn dễ gặp tai nạn nếu anh ấy tiếp tục cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Will she have been being prone to colds all winter if she doesn't start taking vitamins?
|
Liệu cô ấy có dễ bị cảm lạnh suốt mùa đông nếu cô ấy không bắt đầu uống vitamin không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was being prone to accidents because he was rushing all the time.
|
Anh ấy dễ bị tai nạn vì lúc nào cũng vội vàng. |
| Phủ định |
She wasn't being prone to making mistakes when she was carefully checking her work.
|
Cô ấy không dễ mắc lỗi khi cẩn thận kiểm tra công việc của mình. |
| Nghi vấn |
Were they being prone to infections because they weren't washing their hands?
|
Có phải họ dễ bị nhiễm trùng vì không rửa tay không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has always been prone to catching colds during the winter.
|
Cô ấy luôn dễ bị cảm lạnh vào mùa đông. |
| Phủ định |
They have not been prone to making such careless mistakes in the past.
|
Trước đây họ không có xu hướng mắc những lỗi bất cẩn như vậy. |
| Nghi vấn |
Has he been prone to exaggeration when telling stories?
|
Anh ấy có xu hướng phóng đại khi kể chuyện không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's proneness to making risky investments led to significant losses.
|
Sự dễ dãi của công ty trong việc thực hiện các khoản đầu tư rủi ro đã dẫn đến những tổn thất đáng kể. |
| Phủ định |
Sarah and John's careful planning didn't eliminate the project's proneness to delays.
|
Việc lên kế hoạch cẩn thận của Sarah và John đã không loại bỏ được khả năng dự án bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Is the system's proneness to errors a result of poor design?
|
Liệu sự dễ xảy ra lỗi của hệ thống có phải là kết quả của thiết kế kém không? |