pronoun
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pronoun'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một từ được sử dụng thay cho một danh từ hoặc cụm danh từ.
Ví dụ Thực tế với 'Pronoun'
-
"In the sentence 'She is a doctor', 'she' is a pronoun."
"Trong câu 'Cô ấy là một bác sĩ', 'cô ấy' là một đại từ."
-
"'He' and 'she' are personal pronouns."
"'Anh ấy' và 'cô ấy' là những đại từ nhân xưng."
-
"The book is hers."
"Cuốn sách là của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pronoun'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pronoun
- Adjective: pronominal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pronoun'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đại từ được sử dụng để tránh lặp lại danh từ hoặc cụm danh từ, giúp câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Đại từ có thể thay thế cho người, vật, địa điểm, hoặc ý tưởng. Sự lựa chọn đại từ phù hợp phụ thuộc vào giống, số lượng, và vai trò của danh từ mà nó thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pronoun'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.