(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pronoun
B1

pronoun

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đại từ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pronoun'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ được sử dụng thay cho một danh từ hoặc cụm danh từ.

Definition (English Meaning)

A word that is used instead of a noun or noun phrase.

Ví dụ Thực tế với 'Pronoun'

  • "In the sentence 'She is a doctor', 'she' is a pronoun."

    "Trong câu 'Cô ấy là một bác sĩ', 'cô ấy' là một đại từ."

  • "'He' and 'she' are personal pronouns."

    "'Anh ấy' và 'cô ấy' là những đại từ nhân xưng."

  • "The book is hers."

    "Cuốn sách là của cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pronoun'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pronoun
  • Adjective: pronominal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

noun(danh từ)
verb(động từ)
adjective(tính từ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Pronoun'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đại từ được sử dụng để tránh lặp lại danh từ hoặc cụm danh từ, giúp câu văn trở nên mạch lạc và tự nhiên hơn. Đại từ có thể thay thế cho người, vật, địa điểm, hoặc ý tưởng. Sự lựa chọn đại từ phù hợp phụ thuộc vào giống, số lượng, và vai trò của danh từ mà nó thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pronoun'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)