adjective
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Adjective'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ hoặc cụm từ chỉ thuộc tính, được thêm vào hoặc liên quan về mặt ngữ pháp đến một danh từ để mô tả hoặc xác định nó.
Definition (English Meaning)
A word or phrase naming an attribute, added to or grammatically related to a noun to describe or identify it.
Ví dụ Thực tế với 'Adjective'
-
"The tall building dominates the skyline."
"Tòa nhà cao tầng nổi bật trên đường chân trời."
-
""Beautiful" is an adjective."
""Xinh đẹp" là một tính từ."
-
"The blue car is parked outside."
"Chiếc xe màu xanh lam đang đậu bên ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Adjective'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: adjective
- Adverb: adjectivally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Adjective'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa (ví dụ: a *beautiful* flower) hoặc sau động từ to be và các linking verbs khác (ví dụ: The flower is *beautiful*). Nó cung cấp thêm thông tin chi tiết về danh từ, giúp làm rõ nghĩa của danh từ đó. Cần phân biệt với trạng từ, trạng từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Adjective'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.