(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ phrase
B1

phrase

noun

Nghĩa tiếng Việt

cụm từ thành ngữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phrase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một nhóm nhỏ các từ đứng cùng nhau như một đơn vị khái niệm, thường tạo thành một thành phần của một mệnh đề.

Definition (English Meaning)

a small group of words standing together as a conceptual unit, typically forming a component of a clause.

Ví dụ Thực tế với 'Phrase'

  • "I didn't understand the last phrase in his speech."

    "Tôi không hiểu cụm từ cuối cùng trong bài phát biểu của anh ấy."

  • "He used a common phrase to describe the situation."

    "Anh ấy đã sử dụng một cụm từ thông dụng để mô tả tình huống."

  • "The phrase 'once in a blue moon' means very rarely."

    "Cụm từ 'once in a blue moon' có nghĩa là rất hiếm khi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Phrase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: phrase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Phrase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Một cụm từ là một nhóm từ có nghĩa, nhưng nó không phải là một câu hoàn chỉnh vì nó thiếu một chủ ngữ hoặc một vị ngữ, hoặc cả hai. Nó khác với 'clause' (mệnh đề) ở chỗ mệnh đề có chứa cả chủ ngữ và vị ngữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in a phrase: được sử dụng khi nói về việc một từ hoặc ý tưởng được diễn đạt như thế nào. of a phrase: được sử dụng khi nói về bản chất hoặc cấu trúc của một cụm từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Phrase'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To understand the phrase, you need to know its context.
Để hiểu cụm từ này, bạn cần biết ngữ cảnh của nó.
Phủ định
It's important not to misinterpret the phrase.
Điều quan trọng là không được hiểu sai cụm từ này.
Nghi vấn
Why do you want to use that phrase in your essay?
Tại sao bạn muốn sử dụng cụm từ đó trong bài luận của bạn?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The professor emphasized the importance of understanding the idiom: a common phrase that carries a meaning beyond its literal words.
Giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu thành ngữ: một cụm từ thông dụng mang ý nghĩa vượt ra ngoài nghĩa đen của các từ.
Phủ định
He didn't grasp the nuance of the phrase: its subtle implication was lost on him.
Anh ấy không nắm bắt được sắc thái của cụm từ đó: hàm ý tinh tế của nó đã bị anh ấy bỏ lỡ.
Nghi vấn
Did she understand the legal phrase: 'force majeure,' meaning an unforeseen event?
Cô ấy có hiểu cụm từ pháp lý: 'force majeure', có nghĩa là một sự kiện không lường trước được không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you use a phrase incorrectly, people sometimes misunderstand you.
Nếu bạn sử dụng một cụm từ không chính xác, đôi khi mọi người hiểu lầm bạn.
Phủ định
If a phrase is overused, it doesn't have much impact.
Nếu một cụm từ bị lạm dụng quá mức, nó không có nhiều tác động.
Nghi vấn
If you want to learn English well, do you need to study common phrases?
Nếu bạn muốn học tiếng Anh tốt, bạn có cần học các cụm từ thông dụng không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The student memorized the phrase perfectly.
Học sinh đã học thuộc cụm từ đó một cách hoàn hảo.
Phủ định
Never had I heard such a beautiful phrase.
Chưa bao giờ tôi được nghe một cụm từ nào đẹp đến vậy.
Nghi vấn
Should you need help understanding the phrase, please ask.
Nếu bạn cần giúp đỡ để hiểu cụm từ này, vui lòng hỏi.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That phrase is often used in business communication.
Cụm từ đó thường được sử dụng trong giao tiếp kinh doanh.
Phủ định
The phrase 'out of the blue' isn't used much in formal writing.
Cụm từ 'out of the blue' không được sử dụng nhiều trong văn viết trang trọng.
Nghi vấn
Is the phrase 'on cloud nine' appropriate for a formal presentation?
Cụm từ 'on cloud nine' có phù hợp cho một bài thuyết trình trang trọng không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes her speech, she will have used that phrase several times.
Đến khi cô ấy kết thúc bài phát biểu của mình, cô ấy sẽ đã sử dụng cụm từ đó vài lần.
Phủ định
By next week, the editor won't have removed that offensive phrase from the article.
Đến tuần tới, biên tập viên sẽ chưa xóa cụm từ xúc phạm đó khỏi bài báo.
Nghi vấn
Will the students have memorized all the phrases by the end of the semester?
Liệu các sinh viên sẽ đã thuộc lòng tất cả các cụm từ vào cuối học kỳ?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she publishes her novel, she will have been using that phrase repeatedly for years.
Vào thời điểm cô ấy xuất bản tiểu thuyết của mình, cô ấy đã sử dụng cụm từ đó lặp đi lặp lại trong nhiều năm.
Phủ định
By the end of the lecture, the students won't have been understanding every phrase the professor used.
Đến cuối bài giảng, sinh viên sẽ không hiểu hết mọi cụm từ mà giáo sư đã sử dụng.
Nghi vấn
Will the politician have been repeating the same empty phrase over and over again by the next election?
Liệu chính trị gia có lặp đi lặp lại cùng một cụm từ sáo rỗng hết lần này đến lần khác cho đến cuộc bầu cử tiếp theo không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker is phrasing their argument very carefully.
Người nói đang diễn đạt lập luận của họ rất cẩn thận.
Phủ định
She isn't phrasing the question clearly enough for everyone to understand.
Cô ấy không diễn đạt câu hỏi đủ rõ ràng để mọi người hiểu.
Nghi vấn
Are they phrasing their complaints in a constructive way?
Họ có đang diễn đạt những lời phàn nàn của mình một cách xây dựng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)