proportionality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proportionality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cân xứng, tính tương xứng; mối quan hệ giữa các vật có cùng kích thước và vị trí tương đối.
Definition (English Meaning)
The fact or quality of being proportional; the relationship between things that have the same relative size and position.
Ví dụ Thực tế với 'Proportionality'
-
"The court considered the proportionality of the fine to the severity of the offense."
"Tòa án đã xem xét tính tương xứng của khoản tiền phạt so với mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội."
-
"The principle of proportionality is essential in international law."
"Nguyên tắc tương xứng là yếu tố cần thiết trong luật pháp quốc tế."
-
"Judges must ensure proportionality when sentencing offenders."
"Các thẩm phán phải đảm bảo tính tương xứng khi tuyên án bị cáo."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proportionality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: proportionality
- Adjective: proportional
- Adverb: proportionally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proportionality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Proportionality nhấn mạnh đến mối quan hệ định lượng và sự cân đối giữa các thành phần. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh mà việc duy trì sự cân bằng là quan trọng, ví dụ như trong toán học, luật pháp (đặc biệt là liên quan đến hình phạt), và kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `proportionality of A to B`: Tỉ lệ/sự tương xứng của A đối với B. Ví dụ: The proportionality of the punishment to the crime is a key consideration.
* `proportionality between A and B`: Tỉ lệ/sự tương xứng giữa A và B. Ví dụ: We need to ensure proportionality between the cost and the benefit.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proportionality'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.