(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prosody
C1

prosody

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

siêu đoạn tính hệ thống ngữ điệu âm điệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prosody'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hệ thống các yếu tố siêu đoạn tính như trọng âm, ngữ điệu, nhịp điệu và cách phát âm trong một ngôn ngữ.

Definition (English Meaning)

The patterns of stress and intonation in a language.

Ví dụ Thực tế với 'Prosody'

  • "The poet skillfully manipulated the prosody of the verse to create a sense of unease."

    "Nhà thơ đã khéo léo điều khiển hệ thống prosody của câu thơ để tạo ra cảm giác bất an."

  • "Changes in prosody can indicate a speaker's emotional state."

    "Sự thay đổi trong prosody có thể cho thấy trạng thái cảm xúc của người nói."

  • "She is studying the prosody of spoken language."

    "Cô ấy đang nghiên cứu hệ thống prosody của ngôn ngữ nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prosody'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prosody
  • Adjective: prosodic
  • Adverb: prosodically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intonation(ngữ điệu)
rhythm(nhịp điệu)
stress(trọng âm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Prosody'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Prosody bao gồm nhiều yếu tố âm thanh khác nhau, tạo nên nhịp điệu, giai điệu và biểu cảm của ngôn ngữ. Nó không chỉ đơn thuần là cách phát âm đúng các âm vị mà còn liên quan đến cách chúng được nhóm lại và nhấn mạnh để truyền tải ý nghĩa và cảm xúc. Prosody thường được nghiên cứu để phân tích thơ ca, lời nói hàng ngày và cả trong lĩnh vực xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Sự khác biệt tinh tế về prosody có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của một câu. Ví dụ, một câu hỏi có thể được nhận biết thông qua ngữ điệu cao hơn ở cuối câu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Prosody *of* a language: đề cập đến hệ thống prosody của một ngôn ngữ cụ thể (ví dụ: "The prosody of English."). Prosody *in* speech/language: đề cập đến cách prosody được sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: "Prosody in political speeches.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prosody'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The teacher emphasized the importance of prosody in delivering a compelling speech.
Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ điệu trong việc truyền đạt một bài phát biểu hấp dẫn.
Phủ định
He didn't pay attention to the prosody of his voice, which made his presentation sound monotonous.
Anh ấy đã không chú ý đến ngữ điệu giọng nói của mình, điều này khiến bài thuyết trình của anh ấy nghe đơn điệu.
Nghi vấn
Does the analysis of the poem focus on its prosody and rhythmic structure?
Phân tích bài thơ có tập trung vào ngữ điệu và cấu trúc nhịp nhàng của nó không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a speaker's prosody is monotone, listeners often lose interest.
Nếu ngữ điệu của người nói đơn điệu, người nghe thường mất hứng thú.
Phủ định
When the prosodic features are unclear, the meaning of the sentence doesn't become obvious.
Khi các đặc điểm ngữ điệu không rõ ràng, ý nghĩa của câu không trở nên rõ ràng.
Nghi vấn
If you want to improve public speaking skills, does focusing on prosody help?
Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng nói trước công chúng, việc tập trung vào ngữ điệu có giúp ích không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)