discourse analysis
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discourse analysis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về ngôn ngữ nói hoặc viết trong bối cảnh xã hội của nó.
Definition (English Meaning)
The study of spoken or written language in its social context.
Ví dụ Thực tế với 'Discourse analysis'
-
"Discourse analysis helps us understand how language is used to create meaning and achieve specific goals."
"Phân tích diễn ngôn giúp chúng ta hiểu cách ngôn ngữ được sử dụng để tạo ra ý nghĩa và đạt được các mục tiêu cụ thể."
-
"The researcher used discourse analysis to examine the power dynamics in the political debate."
"Nhà nghiên cứu đã sử dụng phân tích diễn ngôn để kiểm tra động lực quyền lực trong cuộc tranh luận chính trị."
-
"Discourse analysis is a valuable tool for understanding communication in various contexts."
"Phân tích diễn ngôn là một công cụ có giá trị để hiểu giao tiếp trong nhiều bối cảnh khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discourse analysis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discourse analysis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discourse analysis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phân tích diễn ngôn tập trung vào việc hiểu cách ngôn ngữ được sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Nó xem xét các yếu tố như cấu trúc của văn bản hoặc cuộc hội thoại, mục đích của người nói hoặc người viết, và ảnh hưởng của bối cảnh xã hội và văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'discourse analysis *in* education' (phân tích diễn ngôn trong giáo dục) chỉ ra ứng dụng của phân tích diễn ngôn trong lĩnh vực giáo dục. 'the discourse analysis *of* political speeches' (phân tích diễn ngôn về các bài phát biểu chính trị) tập trung vào việc phân tích diễn ngôn trong các bài phát biểu chính trị.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discourse analysis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.