protectorate
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protectorate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ được kiểm soát một phần bởi (nhưng không bị sáp nhập chính thức bởi) một quốc gia mạnh hơn.
Definition (English Meaning)
A state or territory partly controlled by (but not formally annexed by) a stronger state.
Ví dụ Thực tế với 'Protectorate'
-
"Bohemia and Moravia became a protectorate of Nazi Germany."
"Bohemia và Moravia đã trở thành một lãnh thổ được bảo hộ của Đức Quốc Xã."
-
"Great Britain established several protectorates in Africa during the colonial era."
"Đế quốc Anh đã thiết lập một vài lãnh thổ được bảo hộ ở Châu Phi trong kỷ nguyên thuộc địa."
-
"The agreement transformed the region into a French protectorate."
"Thỏa thuận đã biến khu vực thành một lãnh thổ được Pháp bảo hộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protectorate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protectorate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protectorate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'protectorate' thường dùng để chỉ một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ yếu hơn chấp nhận sự bảo hộ của một quốc gia mạnh hơn. Sự bảo hộ này có thể bao gồm bảo vệ quân sự, kiểm soát chính sách đối ngoại hoặc hỗ trợ kinh tế. Điểm quan trọng là protectorate vẫn giữ lại một số quyền tự chủ nhất định và không bị sáp nhập hoàn toàn như một thuộc địa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'over' được sử dụng để chỉ sự kiểm soát hoặc bảo vệ của quốc gia bảo hộ đối với protectorate. Ví dụ: 'The country established a protectorate over the smaller island nation.' (Quốc gia đó thiết lập một chế độ bảo hộ đối với quốc đảo nhỏ hơn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protectorate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.