(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ satellite state
C1

satellite state

noun

Nghĩa tiếng Việt

quốc gia vệ tinh nước chư hầu nước lệ thuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Satellite state'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quốc gia trên danh nghĩa là độc lập, nhưng lại phụ thuộc về kinh tế và chính trị vào một quốc gia khác.

Definition (English Meaning)

A country that is nominally independent but is economically and politically dependent on another country.

Ví dụ Thực tế với 'Satellite state'

  • "During the Cold War, several Eastern European countries were considered satellite states of the Soviet Union."

    "Trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, một số quốc gia Đông Âu được coi là các quốc gia vệ tinh của Liên Xô."

  • "The government was accused of turning the country into a satellite state of its powerful neighbor."

    "Chính phủ bị cáo buộc biến đất nước thành một quốc gia vệ tinh của nước láng giềng hùng mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Satellite state'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: satellite state
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Satellite state'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quốc gia chịu ảnh hưởng lớn từ một siêu cường, đặc biệt trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh. Nó nhấn mạnh sự thiếu tự chủ thực sự của quốc gia đó trong các quyết định quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Satellite state'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)