protostar
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Protostar'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khối khí đang co lại, đại diện cho giai đoạn đầu trong sự hình thành của một ngôi sao, trước khi quá trình tổng hợp hạt nhân bắt đầu.
Definition (English Meaning)
A contracting mass of gas which represents an early stage in the formation of a star, before nucleosynthesis has begun.
Ví dụ Thực tế với 'Protostar'
-
"Astronomers are studying a protostar in the Orion Nebula."
"Các nhà thiên văn học đang nghiên cứu một tiền sao trong Tinh vân Lạp Hộ."
-
"The infrared telescope captured detailed images of the protostar."
"Kính viễn vọng hồng ngoại đã chụp được những hình ảnh chi tiết về tiền sao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Protostar'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: protostar
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Protostar'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'protostar' dùng để chỉ một thiên thể đang trong quá trình trở thành một ngôi sao. Giai đoạn này diễn ra sau khi một đám mây phân tử khổng lồ co lại do lực hấp dẫn, nhưng trước khi nhiệt độ và áp suất ở lõi đủ cao để kích hoạt phản ứng tổng hợp hạt nhân hydro thành heli, quá trình định nghĩa một ngôi sao thực sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Protostar'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.