prototypical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prototypical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tiêu biểu, điển hình, mang tính hình mẫu; thể hiện hoặc phù hợp với ví dụ lý tưởng của một loại vật/việc cụ thể.
Definition (English Meaning)
Representing or conforming to the ideal example of a particular type of thing.
Ví dụ Thực tế với 'Prototypical'
-
"A robin is a prototypical bird for many Europeans."
"Chim cổ đỏ là một loài chim điển hình đối với nhiều người châu Âu."
-
"The bicycle is a prototypical example of a human-powered vehicle."
"Xe đạp là một ví dụ điển hình về phương tiện chạy bằng sức người."
-
"She is the prototypical image of a successful businesswoman."
"Cô ấy là hình ảnh tiêu biểu của một nữ doanh nhân thành đạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prototypical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prototypical
- Adverb: prototypically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prototypical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'prototypical' dùng để mô tả một cái gì đó là ví dụ tốt nhất hoặc rõ ràng nhất của một loại. Nó ngụ ý rằng đối tượng hoặc khái niệm được mô tả có những đặc điểm nổi bật nhất, dễ nhận biết nhất và thường gặp nhất so với các đối tượng hoặc khái niệm khác cùng loại. Nó khác với 'typical' (điển hình) ở chỗ 'prototypical' nhấn mạnh đến sự hoàn hảo hoặc lý tưởng của hình mẫu, trong khi 'typical' chỉ đơn giản là 'thường thấy'. Ví dụ, một 'prototypical' con chim có thể bay lượn trên bầu trời, hót líu lo, trong khi một con chim 'typical' có thể chỉ là một con chim sẻ trong vườn nhà.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'of', nó thường được sử dụng để chỉ ra loại mà một thứ gì đó là một ví dụ điển hình. Ví dụ: 'a prototypical example of democracy'. Khi đi với 'for', nó chỉ ra rằng một thứ gì đó là một mô hình hoặc ví dụ tốt cho một cái gì đó khác. Ví dụ: 'This design is prototypical for future models'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prototypical'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The golden retriever is a prototypical family dog.
|
Chó golden retriever là một giống chó gia đình điển hình. |
| Phủ định |
This abstract painting is not a prototypical landscape.
|
Bức tranh trừu tượng này không phải là một phong cảnh điển hình. |
| Nghi vấn |
What is a prototypical example of classical music?
|
Ví dụ điển hình của nhạc cổ điển là gì? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was developing a prototypically Victorian novel when the accident happened.
|
Cô ấy đang phát triển một cuốn tiểu thuyết mang tính nguyên mẫu thời Victoria thì tai nạn xảy ra. |
| Phủ định |
They were not behaving prototypically, which made the investigators suspicious.
|
Họ đã không cư xử theo kiểu mẫu, điều này khiến các nhà điều tra nghi ngờ. |
| Nghi vấn |
Was he building a prototypically designed house for his family?
|
Anh ấy có đang xây một ngôi nhà được thiết kế theo kiểu mẫu cho gia đình mình không? |