history of ownership research
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'History of ownership research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về sự phát triển của các khái niệm sở hữu theo thời gian.
Definition (English Meaning)
The study of how concepts of ownership have evolved over time.
Ví dụ Thực tế với 'History of ownership research'
-
"The history of ownership research reveals fascinating insights into the development of property rights."
"Lịch sử nghiên cứu về quyền sở hữu tiết lộ những hiểu biết sâu sắc thú vị về sự phát triển của quyền tài sản."
-
"His research focused on the history of ownership research in land law."
"Nghiên cứu của anh ấy tập trung vào lịch sử nghiên cứu về quyền sở hữu trong luật đất đai."
-
"The paper presents a detailed history of ownership research."
"Bài báo trình bày một lịch sử chi tiết về nghiên cứu quyền sở hữu."
Từ loại & Từ liên quan của 'History of ownership research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: history, ownership, research
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'History of ownership research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và pháp lý. Nó đề cập đến việc xem xét các hệ thống sở hữu khác nhau (ví dụ: sở hữu tư nhân, sở hữu nhà nước, sở hữu cộng đồng) và cách chúng đã thay đổi do ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế, xã hội và chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' liên kết 'history' với 'ownership research', chỉ ra rằng 'history' là về 'ownership research'. Nó thể hiện mối quan hệ thuộc tính hoặc đối tượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'History of ownership research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.