(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ art historical investigation
C1

art historical investigation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nghiên cứu lịch sử nghệ thuật điều tra lịch sử nghệ thuật phân tích lịch sử nghệ thuật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Art historical investigation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc điều tra hoặc nghiên cứu có hệ thống, chính thức về lịch sử nghệ thuật.

Definition (English Meaning)

A systematic or formal inquiry into the history of art.

Ví dụ Thực tế với 'Art historical investigation'

  • "The art historical investigation revealed new insights into the artist's motivations."

    "Cuộc điều tra lịch sử nghệ thuật đã tiết lộ những hiểu biết mới về động cơ của nghệ sĩ."

  • "Her art historical investigation focused on the patronage networks of the Medici family."

    "Cuộc điều tra lịch sử nghệ thuật của cô tập trung vào mạng lưới bảo trợ của gia đình Medici."

  • "The museum commissioned an art historical investigation to authenticate the newly acquired painting."

    "Bảo tàng đã ủy quyền một cuộc điều tra lịch sử nghệ thuật để xác thực bức tranh mới được mua lại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Art historical investigation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: investigation
  • Adjective: art historical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu nghệ thuật/Lịch sử nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Art historical investigation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, bảo tàng, hoặc các nghiên cứu chuyên sâu về nghệ thuật. Nó nhấn mạnh tính chất nghiêm túc, có phương pháp của việc tìm hiểu về các tác phẩm nghệ thuật và bối cảnh lịch sử của chúng. Khác với 'art history' (lịch sử nghệ thuật) mang tính khái quát, 'art historical investigation' tập trung vào một chủ đề, tác phẩm, hoặc giai đoạn cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into of

* **into:** Dùng khi cuộc điều tra hướng vào một vấn đề, tác phẩm, hoặc chủ đề cụ thể. Ví dụ: "An art historical investigation *into* the symbolism of Van Gogh's sunflowers." (Một cuộc điều tra lịch sử nghệ thuật *về* biểu tượng của hoa hướng dương của Van Gogh.)
* **of:** Dùng để chỉ cuộc điều tra về một khía cạnh cụ thể của một tác phẩm hoặc giai đoạn. Ví dụ: "An art historical investigation *of* the social context of Renaissance painting." (Một cuộc điều tra lịch sử nghệ thuật *về* bối cảnh xã hội của hội họa Phục hưng.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Art historical investigation'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She does art historical investigations every semester for her art history class.
Cô ấy thực hiện các cuộc điều tra lịch sử nghệ thuật mỗi học kỳ cho lớp lịch sử nghệ thuật của mình.
Phủ định
He does not conduct an art historical investigation into every painting; he focuses on key works.
Anh ấy không tiến hành một cuộc điều tra lịch sử nghệ thuật vào mọi bức tranh; anh ấy tập trung vào những tác phẩm quan trọng.
Nghi vấn
Does the museum require an art historical investigation before acquiring a new piece?
Bảo tàng có yêu cầu một cuộc điều tra lịch sử nghệ thuật trước khi mua một tác phẩm mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)