provided
Verb (past participle)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provided'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ phân từ của 'provide': đã cung cấp hoặc làm cho có sẵn để sử dụng; với điều kiện hoặc sự hiểu biết rằng.
Definition (English Meaning)
Past participle of 'provide': having supplied or made available for use; on the condition or understanding that.
Ví dụ Thực tế với 'Provided'
-
"Provided that you have a valid passport, you can travel abroad."
"Miễn là bạn có hộ chiếu hợp lệ, bạn có thể đi du lịch nước ngoài."
-
"He was provided with food and shelter."
"Anh ấy đã được cung cấp thức ăn và chỗ ở."
-
"Provided that all goes well, we should arrive by noon."
"Miễn là mọi việc suôn sẻ, chúng ta sẽ đến nơi trước buổi trưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provided'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: provide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provided'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi là quá khứ phân từ, 'provided' thường đi kèm với 'that' để tạo thành một mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện. Nó có sắc thái trang trọng hơn 'if'. Nó cũng có thể đơn giản là được dùng như một dạng quá khứ phân từ của động từ 'provide' trong các cấu trúc bị động hoặc hoàn thành.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Provided that' giới thiệu một điều kiện. Mệnh đề theo sau 'provided that' phải đúng để mệnh đề chính có hiệu lực. Ví dụ: 'Provided that you have a valid ticket, you can enter the stadium.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provided'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.