(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provided
B2

provided

Verb (past participle)

Nghĩa tiếng Việt

miễn là với điều kiện là nếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provided'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'provide': đã cung cấp hoặc làm cho có sẵn để sử dụng; với điều kiện hoặc sự hiểu biết rằng.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'provide': having supplied or made available for use; on the condition or understanding that.

Ví dụ Thực tế với 'Provided'

  • "Provided that you have a valid passport, you can travel abroad."

    "Miễn là bạn có hộ chiếu hợp lệ, bạn có thể đi du lịch nước ngoài."

  • "He was provided with food and shelter."

    "Anh ấy đã được cung cấp thức ăn và chỗ ở."

  • "Provided that all goes well, we should arrive by noon."

    "Miễn là mọi việc suôn sẻ, chúng ta sẽ đến nơi trước buổi trưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provided'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: provide
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

if(nếu)
on condition that(với điều kiện là)
given that(cho rằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Provided'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi là quá khứ phân từ, 'provided' thường đi kèm với 'that' để tạo thành một mệnh đề phụ thuộc chỉ điều kiện. Nó có sắc thái trang trọng hơn 'if'. Nó cũng có thể đơn giản là được dùng như một dạng quá khứ phân từ của động từ 'provide' trong các cấu trúc bị động hoặc hoàn thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

that

'Provided that' giới thiệu một điều kiện. Mệnh đề theo sau 'provided that' phải đúng để mệnh đề chính có hiệu lực. Ví dụ: 'Provided that you have a valid ticket, you can enter the stadium.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provided'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)