(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provocateur
C1

provocateur

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kẻ kích động người xúi giục người gây rối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provocateur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người kích động rắc rối, gây ra sự bất đồng, hoặc những điều tương tự; kẻ xúi giục.

Definition (English Meaning)

A person who provokes trouble, causes dissension, or the like; instigator.

Ví dụ Thực tế với 'Provocateur'

  • "He was accused of being a provocateur of violence."

    "Anh ta bị buộc tội là một kẻ kích động bạo lực."

  • "The article described him as a political provocateur."

    "Bài báo mô tả anh ta như một kẻ kích động chính trị."

  • "She is known for being a provocateur in the art world."

    "Cô ấy nổi tiếng là một người kích động trong giới nghệ thuật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provocateur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: provocateur
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peacemaker(người hòa giải)
pacifier(người xoa dịu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Provocateur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'provocateur' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ người cố ý tạo ra xung đột hoặc tranh cãi. Nó khác với 'activist' (nhà hoạt động) ở chỗ activist thường có mục tiêu chính trị hoặc xã hội rõ ràng và hành động công khai, trong khi provocateur có thể hành động bí mật hoặc chỉ để gây rối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Provocateur of...' thường được sử dụng để chỉ ra lĩnh vực hoặc đối tượng mà người đó kích động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provocateur'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he acted as a provocateur was evident in his inflammatory speeches.
Việc anh ta hành động như một kẻ khiêu khích đã được thể hiện rõ trong những bài phát biểu kích động của mình.
Phủ định
It isn't clear whether she intended to be a provocateur.
Không rõ liệu cô ấy có ý định trở thành một người khiêu khích hay không.
Nghi vấn
Why he chose to play the role of a provocateur is still a mystery.
Tại sao anh ta chọn đóng vai một kẻ khiêu khích vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's inflammatory speech made him a provocateur.
Bài phát biểu kích động của chính trị gia đã biến ông ta thành một kẻ khiêu khích.
Phủ định
Seldom had such a blatant provocateur attempted to infiltrate the peace talks.
Hiếm khi có một kẻ khiêu khích trắng trợn như vậy cố gắng xâm nhập vào các cuộc đàm phán hòa bình.
Nghi vấn
Had the agent been a provocateur, he would have certainly sparked a conflict.
Nếu điệp viên là một kẻ khiêu khích, chắc chắn anh ta đã gây ra xung đột.

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police had suspected him of being a provocateur before the riot broke out.
Cảnh sát đã nghi ngờ anh ta là một kẻ khiêu khích trước khi bạo loạn nổ ra.
Phủ định
They hadn't realized she was a provocateur until the evidence surfaced.
Họ đã không nhận ra cô ấy là một kẻ khiêu khích cho đến khi bằng chứng xuất hiện.
Nghi vấn
Had he acted as a provocateur during the demonstration?
Anh ta đã hành động như một kẻ khiêu khích trong cuộc biểu tình phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)