(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ saboteur
C1

saboteur

noun

Nghĩa tiếng Việt

kẻ phá hoại người phá hoại ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saboteur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

kẻ phá hoại, người cố ý phá hoại hoặc làm hư hỏng thứ gì đó, đặc biệt là vì lợi thế chính trị hoặc quân sự

Definition (English Meaning)

a person who intentionally damages or destroys something, especially for political or military advantage

Ví dụ Thực tế với 'Saboteur'

  • "The government claimed that foreign saboteurs were responsible for the explosion."

    "Chính phủ tuyên bố rằng những kẻ phá hoại nước ngoài chịu trách nhiệm cho vụ nổ."

  • "He was accused of being a saboteur because he leaked confidential information to the press."

    "Anh ta bị buộc tội là một kẻ phá hoại vì anh ta đã tiết lộ thông tin mật cho báo chí."

  • "The company suspected that a saboteur was responsible for the recent series of equipment failures."

    "Công ty nghi ngờ rằng một kẻ phá hoại chịu trách nhiệm cho một loạt các sự cố thiết bị gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Saboteur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: saboteur
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wrecker(người phá hoại)
disrupter(người gây rối)

Trái nghĩa (Antonyms)

builder(người xây dựng)
supporter(người ủng hộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Saboteur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Saboteur chỉ người thực hiện hành động phá hoại có chủ ý. Hành động này thường bí mật và có động cơ chính trị, quân sự hoặc kinh tế. Khác với 'vandal' chỉ người phá hoại vô cớ, saboteur có mục đích rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of within

* **Saboteur of**: Chỉ người phá hoại một hệ thống, tổ chức cụ thể. Ví dụ: a saboteur of the peace process.
* **Saboteur within**: Chỉ người phá hoại từ bên trong tổ chức. Ví dụ: There was a saboteur within the company leaking information to competitors.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Saboteur'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the saboteur was apprehended brought relief to the company.
Việc kẻ phá hoại bị bắt đã mang lại sự nhẹ nhõm cho công ty.
Phủ định
It's unbelievable that he didn't know who the saboteur was.
Thật khó tin rằng anh ta không biết ai là kẻ phá hoại.
Nghi vấn
Whether the saboteur acted alone is still under investigation.
Liệu kẻ phá hoại có hành động một mình hay không vẫn đang được điều tra.

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company suspected a saboteur: someone was intentionally damaging the equipment.
Công ty nghi ngờ có kẻ phá hoại: ai đó cố ý làm hỏng thiết bị.
Phủ định
He wasn't a saboteur: he was simply incompetent and made mistakes.
Anh ta không phải là kẻ phá hoại: anh ta chỉ là thiếu năng lực và mắc lỗi.
Nghi vấn
Was she a saboteur: did she deliberately try to undermine the project?
Cô ấy có phải là một kẻ phá hoại không: cô ấy có cố ý phá hoại dự án không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a saboteur who infiltrated the company.
Anh ta là một kẻ phá hoại đã xâm nhập vào công ty.
Phủ định
Isn't he a saboteur trying to ruin our project?
Chẳng phải anh ta là một kẻ phá hoại đang cố gắng hủy hoại dự án của chúng ta sao?
Nghi vấn
Is she a saboteur?
Cô ấy có phải là một kẻ phá hoại không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I hadn't been such a saboteur in my own life; I would have achieved so much more.
Tôi ước tôi đã không phải là một kẻ phá hoại trong cuộc đời mình; tôi đã có thể đạt được nhiều thành tựu hơn.
Phủ định
If only the company hadn't hired a saboteur, we wouldn't be facing these financial difficulties.
Giá mà công ty không thuê một kẻ phá hoại, chúng ta đã không phải đối mặt với những khó khăn tài chính này.
Nghi vấn
If only we could have identified the saboteur before the damage was done, would we have avoided such a large loss?
Giá mà chúng ta có thể xác định được kẻ phá hoại trước khi thiệt hại xảy ra, liệu chúng ta có tránh được tổn thất lớn như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)