provocation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provocation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc lời nói khiêu khích, kích động ai đó, đặc biệt là một cách cố ý.
Definition (English Meaning)
Action or speech that makes someone angry, especially deliberately.
Ví dụ Thực tế với 'Provocation'
-
"He claims he shot the man in self-defense, acting under provocation."
"Anh ta tuyên bố đã bắn người đàn ông để tự vệ, hành động dưới sự khiêu khích."
-
"The article was seen as a provocation to religious hatred."
"Bài báo bị xem là một hành động khiêu khích thù hận tôn giáo."
-
"The soldiers fired without provocation."
"Những người lính đã nổ súng mà không có sự khiêu khích nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provocation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provocation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'provocation' thường ám chỉ một hành động hoặc lời nói có tính chất khơi mào, gây hấn, với mục đích hoặc kết quả là làm cho người khác tức giận, bực bội, hoặc phản ứng một cách tiêu cực. Nó khác với 'inspiration' (cảm hứng) ở chỗ 'provocation' mang tính chất tiêu cực, trong khi 'inspiration' mang tính chất tích cực. Nó cũng khác với 'motivation' (động lực) ở chỗ 'motivation' thúc đẩy hành động hướng tới một mục tiêu cụ thể, trong khi 'provocation' đơn thuần là gây ra phản ứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Provocation to': chỉ đối tượng bị khiêu khích (ví dụ: provocation to violence). 'Provocation for': chỉ lý do của sự khiêu khích (ví dụ: provocation for war). 'Provocation by': chỉ tác nhân gây ra sự khiêu khích (ví dụ: provocation by the enemy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provocation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.