(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ provocation
C1

provocation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự khiêu khích hành động khiêu khích sự kích động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provocation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động hoặc lời nói khiêu khích, kích động ai đó, đặc biệt là một cách cố ý.

Definition (English Meaning)

Action or speech that makes someone angry, especially deliberately.

Ví dụ Thực tế với 'Provocation'

  • "He claims he shot the man in self-defense, acting under provocation."

    "Anh ta tuyên bố đã bắn người đàn ông để tự vệ, hành động dưới sự khiêu khích."

  • "The article was seen as a provocation to religious hatred."

    "Bài báo bị xem là một hành động khiêu khích thù hận tôn giáo."

  • "The soldiers fired without provocation."

    "Những người lính đã nổ súng mà không có sự khiêu khích nào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Provocation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

incitement(sự xúi giục) instigation(sự khích động)
aggravation(sự làm trầm trọng thêm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

agitation(sự kích động)
irritation(sự khó chịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Tâm lý học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Provocation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'provocation' thường ám chỉ một hành động hoặc lời nói có tính chất khơi mào, gây hấn, với mục đích hoặc kết quả là làm cho người khác tức giận, bực bội, hoặc phản ứng một cách tiêu cực. Nó khác với 'inspiration' (cảm hứng) ở chỗ 'provocation' mang tính chất tiêu cực, trong khi 'inspiration' mang tính chất tích cực. Nó cũng khác với 'motivation' (động lực) ở chỗ 'motivation' thúc đẩy hành động hướng tới một mục tiêu cụ thể, trong khi 'provocation' đơn thuần là gây ra phản ứng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for by

'Provocation to': chỉ đối tượng bị khiêu khích (ví dụ: provocation to violence). 'Provocation for': chỉ lý do của sự khiêu khích (ví dụ: provocation for war). 'Provocation by': chỉ tác nhân gây ra sự khiêu khích (ví dụ: provocation by the enemy).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Provocation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)