(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ appeasement
C1

appeasement

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chính sách thỏa hiệp chính sách nhượng bộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Appeasement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chính sách nhượng bộ những yêu sách của một quốc gia có tiềm năng thù địch với hy vọng duy trì hòa bình.

Definition (English Meaning)

The policy of acceding to the demands of a potentially hostile nation in the hope of maintaining peace.

Ví dụ Thực tế với 'Appeasement'

  • "The policy of appeasement towards Hitler in the 1930s is now widely regarded as a mistake."

    "Chính sách nhượng bộ đối với Hitler trong những năm 1930 ngày nay được coi là một sai lầm lớn."

  • "Historical examples of appeasement often serve as cautionary tales."

    "Các ví dụ lịch sử về sự nhượng bộ thường được dùng làm bài học cảnh giác."

  • "Some argue that economic aid can be a form of appeasement."

    "Một số người cho rằng viện trợ kinh tế có thể là một hình thức nhượng bộ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Appeasement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: appeasement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

concession(sự nhượng bộ)
pacification(sự bình định, sự xoa dịu)

Trái nghĩa (Antonyms)

resistance(sự kháng cự)
defiance(sự thách thức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Appeasement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Appeasement thường mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi liên quan đến việc nhượng bộ các yêu sách vô lý hoặc phi đạo đức của một thế lực độc tài. Nó khác với 'diplomacy' (ngoại giao) ở chỗ nhấn mạnh sự nhượng bộ hơn là đàm phán song phương. Nó cũng khác với 'conciliation' (hòa giải) ở chỗ nó thường liên quan đến việc xoa dịu một thế lực đang đe dọa hơn là giải quyết tranh chấp một cách công bằng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of towards

‘Appeasement of’: Nhượng bộ đối với ai/cái gì. ‘Appeasement towards’: Thể hiện sự nhượng bộ đối với ai/cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Appeasement'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The policy of appeasement often fails to prevent war.
Chính sách nhân nhượng thường không ngăn chặn được chiến tranh.
Phủ định
He does not believe appeasement is the right approach.
Anh ấy không tin rằng sự nhân nhượng là cách tiếp cận đúng đắn.
Nghi vấn
Does the government support appeasement in this situation?
Chính phủ có ủng hộ chính sách nhân nhượng trong tình huống này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)