provoking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Provoking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự khó chịu, tức giận hoặc một phản ứng mạnh mẽ khác, đặc biệt là một cách cố ý.
Definition (English Meaning)
Causing annoyance, anger, or another strong reaction, especially deliberately.
Ví dụ Thực tế với 'Provoking'
-
"He made a provoking statement designed to incite violence."
"Anh ta đã đưa ra một tuyên bố khiêu khích được thiết kế để kích động bạo lực."
-
"The film contains some highly provoking scenes."
"Bộ phim chứa một vài cảnh rất khiêu khích."
-
"Her questions were deliberately provoking."
"Những câu hỏi của cô ấy cố tình gây hấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Provoking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: provoke
- Adjective: provoking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Provoking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'provoking' mang ý nghĩa chủ động gây ra một phản ứng mạnh mẽ, thường là tiêu cực, ở người khác. Nó khác với 'interesting' (thú vị) vì 'interesting' chỉ khơi gợi sự tò mò hoặc chú ý một cách trung lập. 'Annoying' (gây khó chịu) cũng gần nghĩa nhưng 'provoking' nhấn mạnh tính chủ động và cố ý gây ra cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'provoking to': Gây ra (một phản ứng, hành động cụ thể). Ví dụ: 'The article was provoking to a debate.' ('provoking into': Thúc đẩy ai đó làm gì. Ví dụ: 'Her comments were provoking him into anger.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Provoking'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoying a provoking debate can be intellectually stimulating.
|
Việc thích thú một cuộc tranh luận kích động có thể kích thích trí tuệ. |
| Phủ định |
I don't appreciate provoking arguments just for the sake of argument.
|
Tôi không đánh giá cao việc khơi gợi những cuộc tranh cãi chỉ vì mục đích tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Is provoking a reaction your usual method of communication?
|
Khơi gợi một phản ứng có phải là phương pháp giao tiếp thông thường của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It is provoking to hear such ignorant opinions.
|
Thật là khó chịu khi nghe những ý kiến thiếu hiểu biết như vậy. |
| Phủ định |
It's better not to provoke him when he's in a bad mood.
|
Tốt hơn là không nên chọc giận anh ấy khi anh ấy đang ở trong tâm trạng tồi tệ. |
| Nghi vấn |
Why do you want to provoke her by bringing up that topic?
|
Tại sao bạn lại muốn khiêu khích cô ấy bằng cách nhắc đến chủ đề đó? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film's ending was very provoking.
|
Cái kết của bộ phim rất khiêu khích. |
| Phủ định |
That wasn't a provoking question at all.
|
Đó hoàn toàn không phải là một câu hỏi khiêu khích. |
| Nghi vấn |
Was his statement provoking on purpose?
|
Có phải tuyên bố của anh ấy cố tình khiêu khích không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't said those provoking things to him yesterday; now he's really upset.
|
Tôi ước tôi đã không nói những điều khiêu khích đó với anh ấy ngày hôm qua; bây giờ anh ấy thực sự buồn. |
| Phủ định |
If only she wouldn't provoke her brother so much; they would get along much better.
|
Giá mà cô ấy đừng khiêu khích anh trai mình nhiều như vậy thì họ sẽ hòa thuận hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
If only the media wouldn't provoke such intense debate, would the public be calmer about the issue?
|
Giá mà giới truyền thông đừng khơi gợi những cuộc tranh luận gay gắt như vậy, liệu công chúng có bình tĩnh hơn về vấn đề này không? |