incendiary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Incendiary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất gây cháy, dùng để gây hỏa hoạn.
Definition (English Meaning)
Designed to cause fires.
Ví dụ Thực tế với 'Incendiary'
-
"The terrorists used incendiary devices to set the building on fire."
"Những kẻ khủng bố đã sử dụng các thiết bị gây cháy để đốt tòa nhà."
-
"The police arrested the man for possessing incendiary materials."
"Cảnh sát đã bắt giữ người đàn ông vì tàng trữ vật liệu gây cháy."
-
"The article was criticized for being too incendiary and divisive."
"Bài báo bị chỉ trích vì quá kích động và gây chia rẽ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Incendiary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: incendiary
- Adjective: incendiary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Incendiary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả bom, đạn hoặc các thiết bị được chế tạo để gây ra cháy lớn. Mang nghĩa đen về khả năng gây ra lửa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Incendiary'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speech, which was full of incendiary rhetoric, sparked widespread protests.
|
Bài phát biểu, chứa đầy những lời lẽ kích động, đã gây ra các cuộc biểu tình lan rộng. |
| Phủ định |
The article, which was intended to inform, did not include any incendiary language that could provoke violence.
|
Bài báo, vốn được dự định để cung cấp thông tin, không bao gồm bất kỳ ngôn ngữ kích động nào có thể kích động bạo lực. |
| Nghi vấn |
Is the report, which contains incendiary details, going to be leaked to the press?
|
Liệu báo cáo, chứa các chi tiết gây cháy, có bị rò rỉ cho báo chí không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the speech wasn't so incendiary, more people would listen to the message.
|
Nếu bài phát biểu không mang tính kích động như vậy, nhiều người sẽ lắng nghe thông điệp hơn. |
| Phủ định |
If the protesters didn't use incendiary devices, the police wouldn't react so aggressively.
|
Nếu những người biểu tình không sử dụng các thiết bị gây cháy, cảnh sát sẽ không phản ứng quyết liệt như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the situation be different if the incendiary remarks hadn't been made?
|
Liệu tình hình có khác đi nếu những lời nói kích động đó không được thốt ra? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician made an incendiary speech that sparked outrage.
|
Chính trị gia đã có một bài phát biểu kích động gây ra sự phẫn nộ. |
| Phủ định |
The report was not incendiary; it presented the facts objectively.
|
Báo cáo không mang tính kích động; nó trình bày các sự kiện một cách khách quan. |
| Nghi vấn |
Was the article intended to be incendiary, or was it simply misunderstood?
|
Bài viết có ý định mang tính kích động, hay chỉ đơn giản là bị hiểu lầm? |