thought-provoking
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thought-provoking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kích thích tư duy hoặc thảo luận; thách thức các giả định hiện hành.
Definition (English Meaning)
Stimulating thought or discussion; challenging prevailing assumptions.
Ví dụ Thực tế với 'Thought-provoking'
-
"The film was a thought-provoking exploration of the meaning of life."
"Bộ phim là một khám phá kích thích tư duy về ý nghĩa của cuộc sống."
-
"Her article was a thought-provoking analysis of the current political climate."
"Bài viết của cô ấy là một phân tích kích thích tư duy về tình hình chính trị hiện tại."
-
"The professor's lecture was always thought-provoking and engaging."
"Bài giảng của giáo sư luôn kích thích tư duy và hấp dẫn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thought-provoking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: thought-provoking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thought-provoking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này dùng để miêu tả những điều gì đó (ví dụ: một cuốn sách, một bộ phim, một ý tưởng) khiến người ta phải suy nghĩ sâu sắc, đặt câu hỏi về những điều họ từng cho là đúng, hoặc nhìn nhận vấn đề từ một góc độ mới. Nó mang sắc thái tích cực, cho thấy rằng điều đó có giá trị trong việc mở mang trí tuệ. Khác với 'interesting' (thú vị) chỉ đơn giản là thu hút sự chú ý, 'thought-provoking' đòi hỏi sự tham gia tích cực của trí não.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thought-provoking'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had watched that thought-provoking documentary, I would have understood the issue better.
|
Nếu tôi đã xem bộ phim tài liệu kích thích tư duy đó, tôi đã có thể hiểu vấn đề rõ hơn. |
| Phủ định |
If the lecture had not been so thought-provoking, the students wouldn't have engaged in such a lively debate.
|
Nếu bài giảng không kích thích tư duy đến vậy, các sinh viên đã không tham gia vào một cuộc tranh luận sôi nổi như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you have considered the book thought-provoking if you had known the author's personal experiences?
|
Bạn có thấy cuốn sách kích thích tư duy nếu bạn biết về những trải nghiệm cá nhân của tác giả không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The film's thought-provoking themes resonated with audiences worldwide.
|
Các chủ đề gợi mở của bộ phim đã gây tiếng vang với khán giả trên toàn thế giới. |
| Phủ định |
The lecture wasn't thought-provoking; it merely repeated well-known facts.
|
Bài giảng không gợi mở chút nào; nó chỉ lặp lại những sự thật đã biết. |
| Nghi vấn |
Was the discussion thought-provoking enough to change people's perspectives?
|
Cuộc thảo luận có đủ gợi mở để thay đổi quan điểm của mọi người không? |