prussic acid
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prussic acid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dung dịch hydro cyanide trong nước. Đây là một chất lỏng cực độc, có mùi hạnh nhân thoang thoảng.
Definition (English Meaning)
A solution of hydrogen cyanide in water. It is a highly poisonous liquid, with a faint almond-like odour.
Ví dụ Thực tế với 'Prussic acid'
-
"Prussic acid is a highly dangerous substance."
"Axit prussic là một chất cực kỳ nguy hiểm."
-
"Exposure to prussic acid can be fatal."
"Tiếp xúc với axit prussic có thể gây tử vong."
-
"Prussic acid was historically used as a poison."
"Axit prussic đã từng được sử dụng như một chất độc trong lịch sử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prussic acid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prussic acid
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prussic acid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Prussic acid là tên gọi lịch sử của dung dịch hydro cyanide (HCN) trong nước. Hydro cyanide là một hợp chất cực kỳ độc hại. Mùi hạnh nhân đặc trưng chỉ có thể được phát hiện bởi một số người do yếu tố di truyền.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đề cập đến nồng độ hoặc sự hiện diện của prussic acid trong một chất khác, ta sử dụng 'in'. Ví dụ: 'Prussic acid in almonds.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prussic acid'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Someone told me that prussic acid smells like almonds.
|
Ai đó nói với tôi rằng axit prussic có mùi hạnh nhân. |
| Phủ định |
None of us knew that prussic acid was used in gas chambers.
|
Không ai trong chúng ta biết rằng axit prussic đã được sử dụng trong các phòng hơi độc. |
| Nghi vấn |
Did anyone warn them about the dangers of prussic acid?
|
Có ai cảnh báo họ về sự nguy hiểm của axit prussic không? |