hydrogen cyanide
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hydrogen cyanide'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất lỏng hoặc khí không màu, cực độc, có mùi hạnh nhân đắng nhẹ, được sử dụng trong tổng hợp hóa học, xông khói và mạ điện.
Definition (English Meaning)
A colorless, extremely poisonous liquid or gas with a faint, bitter almond-like odor, used in chemical synthesis, fumigation, and electroplating.
Ví dụ Thực tế với 'Hydrogen cyanide'
-
"Hydrogen cyanide is a deadly poison that can cause rapid death."
"Hydro cyanide là một chất độc chết người có thể gây tử vong nhanh chóng."
-
"Exposure to hydrogen cyanide can be fatal within minutes."
"Tiếp xúc với hydro cyanide có thể gây tử vong trong vòng vài phút."
-
"Hydrogen cyanide was historically used in gas chambers."
"Hydro cyanide đã từng được sử dụng trong các phòng hơi ngạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hydrogen cyanide'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hydrogen cyanide
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hydrogen cyanide'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hydrogen cyanide là một hợp chất hóa học cực kỳ nguy hiểm. Nó là một axit yếu và có thể tồn tại ở dạng lỏng hoặc khí ở nhiệt độ phòng. Mùi hạnh nhân đắng không phải lúc nào cũng nhận biết được, và việc không có mùi không có nghĩa là nó không có mặt. Ngộ độc có thể xảy ra do hít phải, nuốt phải hoặc hấp thụ qua da.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in`: Được dùng để chỉ sự hiện diện của hydrogen cyanide trong một môi trường hoặc sản phẩm. Ví dụ: 'Hydrogen cyanide is found in some fruit pits.' (Hydrogen cyanide được tìm thấy trong một số hạt quả).
* `with`: Được dùng để chỉ việc sử dụng hydrogen cyanide trong một quá trình. Ví dụ: 'Hydrogen cyanide is used with fumigation to kill pests.' (Hydrogen cyanide được sử dụng trong quá trình xông khói để tiêu diệt sâu bệnh).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hydrogen cyanide'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.