(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psi
C1

psi

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chữ psi (Ψ, ψ) pound trên inch vuông năng lực ngoại cảm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psi'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chữ cái thứ 23 của bảng chữ cái Hy Lạp (Ψ, ψ).

Definition (English Meaning)

The 23rd letter of the Greek alphabet (Ψ, ψ).

Ví dụ Thực tế với 'Psi'

  • "The wave function is often represented by the Greek letter psi."

    "Hàm sóng thường được biểu diễn bằng chữ cái Hy Lạp psi."

  • "The scientist used the psi symbol to represent the quantum state."

    "Nhà khoa học đã sử dụng ký hiệu psi để biểu thị trạng thái lượng tử."

  • "The experiment was designed to test for psi abilities."

    "Thí nghiệm được thiết kế để kiểm tra các khả năng psi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psi'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: psi
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Vật lý Tâm lý học Nghiên cứu cận tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Psi'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chữ psi thường được sử dụng trong toán học, vật lý và các ngành khoa học khác để biểu thị các khái niệm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psi'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)