telepathy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telepathy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng truyền đạt suy nghĩ hoặc ý tưởng bằng các phương tiện khác với các giác quan đã biết; thần giao cách cảm.
Definition (English Meaning)
The supposed communication of thoughts or ideas by means other than the known senses.
Ví dụ Thực tế với 'Telepathy'
-
"She claimed to have communicated with extraterrestrials through telepathy."
"Cô ấy tuyên bố đã giao tiếp với người ngoài hành tinh thông qua thần giao cách cảm."
-
"The novel explores the concept of telepathy between twins."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá khái niệm thần giao cách cảm giữa các cặp song sinh."
-
"Scientists have not yet found any conclusive evidence of telepathy."
"Các nhà khoa học vẫn chưa tìm thấy bất kỳ bằng chứng thuyết phục nào về thần giao cách cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Telepathy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: telepathy
- Adjective: telepathic
- Adverb: telepathically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Telepathy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Telepathy thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến hiện tượng siêu nhiên, khoa học viễn tưởng hoặc các chủ đề huyền bí. Nó ám chỉ khả năng trao đổi thông tin trực tiếp từ tâm trí của người này sang tâm trí của người khác mà không cần sử dụng lời nói, chữ viết, hoặc bất kỳ phương tiện vật lý nào khác. Cần phân biệt với empathy (sự đồng cảm), vốn là khả năng thấu hiểu cảm xúc của người khác thông qua quan sát và kinh nghiệm, chứ không phải là truyền tải thông tin trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
by telepathy: diễn tả phương tiện giao tiếp. Example: They communicated by telepathy. with telepathy: diễn tả khả năng. Example: He demonstrated telepathy with great accuracy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Telepathy'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She telepathically communicated her distress during the emergency.
|
Cô ấy đã giao tiếp bằng thần giao cách cảm nỗi đau khổ của mình trong tình huống khẩn cấp. |
| Phủ định |
They didn't telepathically transmit the message because of the interference.
|
Họ đã không truyền tải thông điệp bằng thần giao cách cảm vì sự can thiệp. |
| Nghi vấn |
Can animals telepathically communicate with each other?
|
Động vật có thể giao tiếp với nhau bằng thần giao cách cảm không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Some people believe that telepathy is a genuine form of communication.
|
Một số người tin rằng thần giao cách cảm là một hình thức giao tiếp thực sự. |
| Phủ định |
There is no scientific evidence to prove that telepathy exists.
|
Không có bằng chứng khoa học nào chứng minh rằng thần giao cách cảm tồn tại. |
| Nghi vấn |
Do you think telepathy could ever become a reliable method of communication?
|
Bạn có nghĩ rằng thần giao cách cảm có thể trở thành một phương pháp giao tiếp đáng tin cậy không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists had been studying telepathy for years before they finally made a breakthrough.
|
Các nhà khoa học đã nghiên cứu về thần giao cách cảm trong nhiều năm trước khi họ cuối cùng đạt được một bước đột phá. |
| Phủ định |
She hadn't been believing in telepathy until she experienced it firsthand.
|
Cô ấy đã không tin vào thần giao cách cảm cho đến khi cô ấy trải nghiệm nó tận mắt. |
| Nghi vấn |
Had they been communicating telepathically before the experiment began?
|
Họ đã giao tiếp bằng thần giao cách cảm trước khi thí nghiệm bắt đầu phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have explored telepathic communication for decades.
|
Các nhà khoa học đã khám phá giao tiếp thần giao cách cảm trong nhiều thập kỷ. |
| Phủ định |
I haven't believed in telepathy until recently.
|
Tôi đã không tin vào thần giao cách cảm cho đến gần đây. |
| Nghi vấn |
Has anyone proven the existence of telepathy?
|
Đã có ai chứng minh được sự tồn tại của thần giao cách cảm chưa? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My sister's telepathic ability amazed everyone.
|
Khả năng thần giao cách cảm của em gái tôi làm mọi người kinh ngạc. |
| Phủ định |
The twins' telepathy isn't always accurate; sometimes they misunderstand each other.
|
Khả năng thần giao cách cảm của cặp song sinh không phải lúc nào cũng chính xác; đôi khi họ hiểu lầm nhau. |
| Nghi vấn |
Is Sarah and John's telepathy strong enough to predict the future?
|
Khả năng thần giao cách cảm của Sarah và John có đủ mạnh để dự đoán tương lai không? |