(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychological distress
C1

psychological distress

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đau khổ về tâm lý khó chịu về mặt tâm lý sự suy sụp tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychological distress'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trạng thái đau khổ về mặt cảm xúc liên quan đến các yếu tố gây căng thẳng và những đòi hỏi mà một cá nhân khó có thể đối phó trong cuộc sống hàng ngày.

Definition (English Meaning)

A state of emotional suffering associated with stressors and demands that are difficult for an individual to cope with in daily life.

Ví dụ Thực tế với 'Psychological distress'

  • "The study found a strong correlation between social isolation and psychological distress."

    "Nghiên cứu đã tìm thấy mối tương quan mạnh mẽ giữa sự cô lập xã hội và sự đau khổ về tâm lý."

  • "Long-term unemployment can lead to significant psychological distress."

    "Thất nghiệp dài hạn có thể dẫn đến sự đau khổ đáng kể về tâm lý."

  • "Cognitive behavioral therapy can be effective in managing psychological distress."

    "Liệu pháp nhận thức hành vi có thể hiệu quả trong việc kiểm soát sự đau khổ về tâm lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychological distress'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

well-being(hạnh phúc, an lạc)
peace of mind(sự thanh thản trong tâm trí)

Từ liên quan (Related Words)

anxiety(lo âu)
depression(trầm cảm)
stress(căng thẳng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Psychological distress'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'psychological distress' thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, tâm lý học và xã hội học để mô tả một loạt các triệu chứng và cảm xúc tiêu cực, bao gồm lo lắng, trầm cảm, căng thẳng, tức giận, và cô đơn. Nó khác với 'mental illness' (bệnh tâm thần) vì nó không nhất thiết chỉ ra một chẩn đoán lâm sàng cụ thể, mà là một mức độ đau khổ chủ quan. 'Distress' ở đây mang nghĩa là sự đau khổ, khó chịu, cả về thể chất lẫn tinh thần, nhưng trong cụm này, nó chủ yếu nhấn mạnh đến khía cạnh tinh thần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to related to

'from' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự đau khổ (e.g., psychological distress from job loss). 'due to' có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào nguyên nhân (e.g., psychological distress due to financial problems). 'related to' chỉ mối liên hệ giữa sự đau khổ và một yếu tố nào đó (e.g., psychological distress related to chronic illness).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychological distress'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)