mental suffering
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mental suffering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái trải qua nỗi đau và khổ sở về mặt cảm xúc, tâm lý hoặc nhận thức.
Definition (English Meaning)
The state of experiencing emotional, psychological, or cognitive pain and distress.
Ví dụ Thực tế với 'Mental suffering'
-
"The trauma caused her immense mental suffering."
"Chấn thương đã gây ra cho cô ấy nỗi đau khổ tinh thần vô cùng lớn."
-
"Many refugees experience severe mental suffering as a result of war."
"Nhiều người tị nạn trải qua sự đau khổ tinh thần nghiêm trọng do hậu quả của chiến tranh."
-
"The doctor is helping patients cope with their mental suffering through therapy."
"Bác sĩ đang giúp bệnh nhân đối phó với nỗi đau khổ tinh thần của họ thông qua liệu pháp tâm lý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mental suffering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suffering
- Adjective: mental
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mental suffering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'mental suffering' chỉ trạng thái đau khổ liên quan đến tinh thần, tâm trí, bao gồm cảm xúc tiêu cực, rối loạn tâm lý, hoặc khó khăn trong nhận thức. Nó thường mang ý nghĩa nghiêm trọng hơn so với chỉ 'sadness' (buồn bã) hoặc 'unhappiness' (không hạnh phúc). Khác với 'physical suffering' (đau khổ về thể xác), 'mental suffering' tập trung vào khía cạnh tinh thần, cảm xúc của trải nghiệm đau khổ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ 'from', 'due to', 'because of' thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra 'mental suffering'. Ví dụ: 'He is suffering from mental illness' (Anh ấy đang chịu đựng bệnh tâm thần). 'Her mental suffering was due to the loss of her job' (Sự đau khổ tinh thần của cô ấy là do mất việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mental suffering'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.