(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stressors
C1

stressors

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tác nhân gây căng thẳng yếu tố gây căng thẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stressors'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tác nhân gây căng thẳng; yếu tố gây căng thẳng.

Definition (English Meaning)

Something that causes a state of strain or tension.

Ví dụ Thực tế với 'Stressors'

  • "Common stressors include work, relationships, and financial problems."

    "Những tác nhân gây căng thẳng phổ biến bao gồm công việc, các mối quan hệ và các vấn đề tài chính."

  • "Identifying your stressors is the first step to managing stress."

    "Xác định các tác nhân gây căng thẳng của bạn là bước đầu tiên để kiểm soát căng thẳng."

  • "The study examined the impact of various environmental stressors on mental health."

    "Nghiên cứu đã xem xét tác động của nhiều tác nhân gây căng thẳng từ môi trường lên sức khỏe tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stressors'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

trigger(ngòi, tác nhân kích hoạt)
cause(nguyên nhân)

Trái nghĩa (Antonyms)

stress reliever(tác nhân giảm căng thẳng)

Từ liên quan (Related Words)

burnout(kiệt sức)
anxiety(lo âu)
depression(trầm cảm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Y học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Stressors'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Stressors là số nhiều của 'stressor'. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, dùng để chỉ những tác nhân cụ thể gây ra căng thẳng về mặt thể chất hoặc tinh thần cho một người. Nó khác với 'stress' (căng thẳng) là trạng thái, còn 'stressor' là nguyên nhân. Mức độ ảnh hưởng của stressors có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và khả năng ứng phó của họ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Stressors of' thường được dùng để chỉ những loại tác nhân gây căng thẳng cụ thể liên quan đến một lĩnh vực hoặc tình huống nhất định. Ví dụ: 'stressors of combat'. 'Stressors in' thường dùng để chỉ những tác nhân gây căng thẳng tồn tại trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'stressors in the workplace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stressors'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)