stressors
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stressors'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tác nhân gây căng thẳng; yếu tố gây căng thẳng.
Definition (English Meaning)
Something that causes a state of strain or tension.
Ví dụ Thực tế với 'Stressors'
-
"Common stressors include work, relationships, and financial problems."
"Những tác nhân gây căng thẳng phổ biến bao gồm công việc, các mối quan hệ và các vấn đề tài chính."
-
"Identifying your stressors is the first step to managing stress."
"Xác định các tác nhân gây căng thẳng của bạn là bước đầu tiên để kiểm soát căng thẳng."
-
"The study examined the impact of various environmental stressors on mental health."
"Nghiên cứu đã xem xét tác động của nhiều tác nhân gây căng thẳng từ môi trường lên sức khỏe tinh thần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Stressors'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stressor
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Stressors'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Stressors là số nhiều của 'stressor'. Đây là một thuật ngữ chuyên ngành, dùng để chỉ những tác nhân cụ thể gây ra căng thẳng về mặt thể chất hoặc tinh thần cho một người. Nó khác với 'stress' (căng thẳng) là trạng thái, còn 'stressor' là nguyên nhân. Mức độ ảnh hưởng của stressors có thể khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và khả năng ứng phó của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Stressors of' thường được dùng để chỉ những loại tác nhân gây căng thẳng cụ thể liên quan đến một lĩnh vực hoặc tình huống nhất định. Ví dụ: 'stressors of combat'. 'Stressors in' thường dùng để chỉ những tác nhân gây căng thẳng tồn tại trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: 'stressors in the workplace'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Stressors'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.