emotional distress
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emotional distress'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái đau khổ tinh thần do lo lắng, buồn rầu hoặc đau đớn gây ra.
Definition (English Meaning)
A state of mental suffering caused by anxiety, sorrow, or pain.
Ví dụ Thực tế với 'Emotional distress'
-
"The plaintiff claimed emotional distress as a result of the defendant's actions."
"Nguyên đơn tuyên bố bị đau khổ tinh thần do hành động của bị đơn."
-
"Witnessing the accident caused her severe emotional distress."
"Chứng kiến vụ tai nạn đã gây ra cho cô ấy sự đau khổ tinh thần nghiêm trọng."
-
"The company was sued for inflicting emotional distress on its employees."
"Công ty bị kiện vì gây ra sự đau khổ tinh thần cho nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Emotional distress'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: distress
- Adjective: emotional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Emotional distress'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Emotional distress" thường chỉ một mức độ đau khổ tâm lý nghiêm trọng hơn so với sự buồn bã thông thường. Nó có thể bao gồm các triệu chứng như lo âu, trầm cảm, hoảng loạn, và có thể ảnh hưởng đến khả năng hoạt động hàng ngày của một người. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý và y tế để mô tả những tác động tiêu cực của một sự kiện hoặc tình huống đối với sức khỏe tinh thần của một người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*from*: Thường dùng để chỉ nguồn gốc của sự đau khổ. Ví dụ: "She suffered emotional distress from the accident." (Cô ấy chịu đựng sự đau khổ tinh thần từ vụ tai nạn.)
*due to*: Chỉ nguyên nhân trực tiếp gây ra sự đau khổ. Ví dụ: "His emotional distress was due to the loss of his job." (Sự đau khổ tinh thần của anh ấy là do mất việc.)
*because of*: Tương tự như "due to", nhấn mạnh nguyên nhân gây ra sự đau khổ. Ví dụ: "She experienced emotional distress because of the bullying at school." (Cô ấy trải qua sự đau khổ tinh thần vì bị bắt nạt ở trường.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Emotional distress'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had known the company was going bankrupt, she would have avoided the emotional distress of losing her job.
|
Nếu cô ấy biết công ty sắp phá sản, cô ấy đã tránh được sự đau khổ tinh thần khi mất việc. |
| Phủ định |
If he hadn't bottled up his feelings, he wouldn't have suffered such emotional distress after the accident.
|
Nếu anh ấy không kìm nén cảm xúc của mình, anh ấy đã không phải chịu đựng sự đau khổ tinh thần lớn đến vậy sau tai nạn. |
| Nghi vấn |
Would she have sought professional help if she had recognized the signs of emotional distress earlier?
|
Cô ấy có tìm kiếm sự giúp đỡ chuyên nghiệp không nếu cô ấy nhận ra các dấu hiệu của sự đau khổ tinh thần sớm hơn? |