psychosexual stages
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychosexual stages'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các giai đoạn phát triển thời thơ ấu (giai đoạn miệng, hậu môn, dương vật, tiềm ẩn và sinh dục) trong đó, theo Freud, năng lượng tìm kiếm niềm vui của bản năng vô thức (id) tập trung vào các vùng kích thích khác nhau.
Definition (English Meaning)
The childhood stages of development (oral, anal, phallic, latency, and genital) during which, according to Freud, the id's pleasure-seeking energies focus on distinct erogenous zones.
Ví dụ Thực tế với 'Psychosexual stages'
-
"Freud believed that fixation at any of the psychosexual stages could lead to neurosis in adulthood."
"Freud tin rằng sự cố định ở bất kỳ giai đoạn tâm lý tính dục nào có thể dẫn đến chứng rối loạn thần kinh khi trưởng thành."
-
"His research focused on the impact of early childhood experiences on psychosexual development."
"Nghiên cứu của ông tập trung vào tác động của những trải nghiệm thời thơ ấu lên sự phát triển tâm lý tính dục."
-
"The oral stage is the first of Freud's psychosexual stages."
"Giai đoạn miệng là giai đoạn đầu tiên trong các giai đoạn tâm lý tính dục của Freud."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychosexual stages'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: stage
- Adjective: psychosexual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychosexual stages'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một khái niệm then chốt trong lý thuyết phân tâm học của Sigmund Freud. Mỗi giai đoạn được đặc trưng bởi một vùng khoái cảm (erogenous zone) và những xung đột đặc trưng. Việc giải quyết thành công những xung đột này rất quan trọng cho sự phát triển tâm lý lành mạnh. Sự thất bại trong việc giải quyết có thể dẫn đến sự ám ảnh hoặc các vấn đề tâm lý khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Stages *of* development’ chỉ các giai đoạn *trong* sự phát triển. ‘Stages *in* development’ cũng chỉ các giai đoạn *trong* sự phát triển, nhưng có thể nhấn mạnh sự tồn tại của các giai đoạn riêng biệt và tuần tự.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychosexual stages'
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers had been studying the psychosexual stages of development for five years before they published their findings.
|
Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu các giai đoạn phát triển tâm sinh lý trong năm năm trước khi họ công bố những phát hiện của mình. |
| Phủ định |
She hadn't been considering the impact of early childhood experiences on the psychosexual stages until her therapist brought it up.
|
Cô ấy đã không xem xét tác động của những trải nghiệm thời thơ ấu đối với các giai đoạn tâm sinh lý cho đến khi nhà trị liệu của cô ấy đề cập đến nó. |
| Nghi vấn |
Had Freud been continuously developing his theory on psychosexual stages throughout his career?
|
Có phải Freud đã liên tục phát triển lý thuyết của mình về các giai đoạn tâm sinh lý trong suốt sự nghiệp của mình không? |