psychotomimetic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychotomimetic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc biểu thị các loại thuốc tạo ra các hiệu ứng tương tự như các hiệu ứng của bệnh tâm thần, chẳng hạn như ảo giác và ảo tưởng.
Definition (English Meaning)
Relating to or denoting drugs that produce effects resembling those of psychosis, such as hallucinations and delusions.
Ví dụ Thực tế với 'Psychotomimetic'
-
"The drug is known for its psychotomimetic effects, often causing hallucinations and distorted perceptions of reality."
"Loại thuốc này được biết đến với các tác dụng gây ra trạng thái tâm thần, thường gây ra ảo giác và nhận thức sai lệch về thực tế."
-
"Researchers studied the effects of various psychotomimetic substances on brain activity."
"Các nhà nghiên cứu đã nghiên cứu tác động của các chất gây ra trạng thái tâm thần khác nhau lên hoạt động não bộ."
-
"The patient experienced psychotomimetic symptoms after taking the medication."
"Bệnh nhân trải qua các triệu chứng gây ra trạng thái tâm thần sau khi dùng thuốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Psychotomimetic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: psychotomimetic
- Adjective: psychotomimetic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Psychotomimetic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'psychotomimetic' thường được sử dụng để mô tả các chất gây ra trạng thái tâm thần tương tự như bệnh tâm thần phân liệt hoặc các rối loạn tâm thần khác. Tuy nhiên, thuật ngữ này ít được sử dụng ngày nay do tính tiêu cực của nó và vì nó không hoàn toàn chính xác mô tả tác dụng của các chất này. Thay vào đó, các thuật ngữ như 'hallucinogen' (chất gây ảo giác) hoặc 'psychedelic' (chất gây ảo giác) thường được ưu tiên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'with', nó chỉ ra mối quan hệ hoặc kết nối. Ví dụ: "The drug is associated with psychotomimetic effects."
Với 'in', nó chỉ ra sự bao gồm hoặc vị trí. Ví dụ: "The study investigated the role of psychotomimetic drugs in inducing altered states of consciousness."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychotomimetic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.