antipsychotic
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Antipsychotic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được sử dụng để điều trị chứng rối loạn tâm thần.
Definition (English Meaning)
Used to treat psychosis.
Ví dụ Thực tế với 'Antipsychotic'
-
"The patient was prescribed antipsychotic medication to manage their schizophrenia."
"Bệnh nhân được kê đơn thuốc an thần để kiểm soát bệnh tâm thần phân liệt của họ."
-
"Long-term use of some antipsychotics can have side effects."
"Sử dụng lâu dài một số thuốc chống loạn thần có thể gây ra tác dụng phụ."
-
"The new antipsychotic has shown promise in clinical trials."
"Thuốc chống loạn thần mới đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Antipsychotic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: antipsychotic
- Adjective: antipsychotic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Antipsychotic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'antipsychotic' thường được dùng để mô tả thuốc hoặc phương pháp điều trị nhằm giảm các triệu chứng của rối loạn tâm thần, chẳng hạn như ảo giác, hoang tưởng và rối loạn tư duy. Nó nhấn mạnh vào mục đích điều trị bệnh tâm thần chứ không chỉ đơn thuần là làm dịu các triệu chứng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Antipsychotic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.