public sentiment
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Public sentiment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ý kiến hoặc cảm xúc của phần lớn dân chúng; dư luận, ý kiến phổ biến hiện hành.
Definition (English Meaning)
The opinion or feeling of the majority of people; prevailing popular opinion.
Ví dụ Thực tế với 'Public sentiment'
-
"Public sentiment is strongly opposed to the proposed tax increase."
"Dư luận phản đối mạnh mẽ việc tăng thuế được đề xuất."
-
"The government is carefully monitoring public sentiment regarding the new healthcare policy."
"Chính phủ đang theo dõi sát sao dư luận về chính sách chăm sóc sức khỏe mới."
-
"Public sentiment has shifted significantly in favor of environmental protection."
"Dư luận đã chuyển biến đáng kể theo hướng ủng hộ bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Public sentiment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sentiment
- Adjective: public
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Public sentiment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'public sentiment' thường được sử dụng để chỉ ý kiến hoặc thái độ của công chúng về một vấn đề cụ thể nào đó. Nó mang tính chất tập thể và có sức ảnh hưởng lớn đến các quyết định chính trị, xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này được sử dụng để chỉ chủ đề hoặc đối tượng mà 'public sentiment' hướng đến. Ví dụ: 'Public sentiment on climate change' (Dư luận về biến đổi khí hậu), 'Public sentiment about the new law' (Dư luận về luật mới), 'Public sentiment towards immigration' (Dư luận về vấn đề nhập cư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Public sentiment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.