(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ truculent
C1

truculent

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hung hăng hiếu chiến hay gây gổ ngạo ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truculent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hiếu chiến, hung hăng, dễ gây gổ; ngạo ngược một cách hung hăng.

Definition (English Meaning)

Eager or quick to argue or fight; aggressively defiant.

Ví dụ Thực tế với 'Truculent'

  • "He became truculent and started arguing with the referee."

    "Anh ta trở nên hung hăng và bắt đầu tranh cãi với trọng tài."

  • "His truculent criticism of her work was unwarranted."

    "Sự chỉ trích gay gắt của anh ta về công việc của cô ấy là không chính đáng."

  • "The film portrays a truculent police officer who is willing to break the rules."

    "Bộ phim khắc họa một viên cảnh sát hung hăng sẵn sàng phá vỡ các quy tắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Truculent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: truculent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

peaceful(hòa bình)
amiable(dễ mến, thân thiện)
docile(dễ bảo, ngoan ngoãn)
placid(điềm tĩnh, ôn hòa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Truculent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'truculent' thường được dùng để mô tả người có thái độ thù địch, sẵn sàng tranh cãi hoặc đánh nhau. Nó nhấn mạnh sự hung hăng và thái độ thách thức hơn là chỉ đơn thuần là khó chịu. Khác với 'belligerent' (hiếu chiến) mang tính chất công khai và quyết liệt hơn, 'truculent' có thể thể hiện qua hành vi nhỏ nhặt nhưng vẫn gây khó chịu và thách thức. Nó khác với 'irascible' (nóng tính) vì 'truculent' tập trung vào hành vi đối đầu hơn là chỉ đơn giản là dễ nổi giận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with towards

'Truculent with' thường được sử dụng để chỉ ai đó hung hăng với ai hoặc cái gì cụ thể. Ví dụ: 'He was truculent with the waiter.' 'Truculent towards' cũng tương tự, nhưng có thể ám chỉ một xu hướng chung hơn. Ví dụ: 'He had a truculent attitude towards authority.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Truculent'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that he had been quite truculent that morning.
Cô ấy nói rằng anh ta đã khá hung hăng vào sáng hôm đó.
Phủ định
He told me that she hadn't been truculent at all during the meeting.
Anh ấy nói với tôi rằng cô ấy không hề hung hăng trong suốt cuộc họp.
Nghi vấn
They asked if the customer had been truculent when he complained.
Họ hỏi liệu khách hàng có hung hăng khi phàn nàn không.

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is going to be truculent with the waiter if they get his order wrong.
Anh ấy sẽ trở nên hung hăng với người phục vụ nếu họ làm sai món anh ấy đã gọi.
Phủ định
They are not going to be truculent towards their neighbors, despite the ongoing dispute.
Họ sẽ không trở nên hung hăng với hàng xóm của họ, mặc dù có tranh chấp đang diễn ra.
Nghi vấn
Is she going to be truculent during the negotiation, or will she try to compromise?
Cô ấy sẽ trở nên hung hăng trong cuộc đàm phán, hay cô ấy sẽ cố gắng thỏa hiệp?
(Vị trí vocab_tab4_inline)