(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pulmonary inflammation
C1

pulmonary inflammation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm phổi viêm nhiễm phổi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulmonary inflammation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng viêm nhiễm của phổi hoặc các mô phổi.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the lungs or pulmonary tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Pulmonary inflammation'

  • "The patient was diagnosed with pulmonary inflammation after experiencing severe respiratory distress."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán bị viêm phổi sau khi trải qua tình trạng khó thở nghiêm trọng."

  • "Pulmonary inflammation can be caused by viral or bacterial infections."

    "Viêm phổi có thể do nhiễm trùng virus hoặc vi khuẩn gây ra."

  • "Chronic pulmonary inflammation can lead to long-term lung damage."

    "Viêm phổi mãn tính có thể dẫn đến tổn thương phổi lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pulmonary inflammation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pulmonary edema(phù phổi) pneumonia(viêm phổi)
bronchitis(viêm phế quản)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pulmonary inflammation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả tình trạng viêm xảy ra cụ thể ở phổi. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế để chẩn đoán hoặc mô tả các bệnh lý liên quan đến phổi. 'Inflammation' (viêm) là phản ứng của cơ thể đối với tổn thương hoặc nhiễm trùng, đặc trưng bởi sưng, nóng, đỏ và đau. Khi kết hợp với 'pulmonary' (thuộc về phổi), nó chỉ rõ vị trí viêm là ở phổi. Cần phân biệt với các bệnh viêm nhiễm khác ở các bộ phận khác của cơ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Inflammation in the lungs' nhấn mạnh vị trí viêm nằm bên trong phổi. 'Inflammation of the lungs' mô tả sự viêm nhiễm tác động đến phổi nói chung.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulmonary inflammation'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pulmonary inflammation is a serious health concern, requiring immediate medical attention.
Viêm phổi là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đòi hỏi sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
Phủ định
Without proper treatment, pulmonary inflammation isn't easily resolved.
Nếu không được điều trị đúng cách, viêm phổi không dễ dàng được giải quyết.
Nghi vấn
Is pulmonary inflammation causing the patient's breathing difficulties?
Viêm phổi có phải là nguyên nhân gây ra khó thở cho bệnh nhân không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)