assault
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Assault'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tấn công, hành hung; sự đe dọa tấn công.
Definition (English Meaning)
A physical attack or threat of attack.
Ví dụ Thực tế với 'Assault'
-
"He was charged with assault."
"Anh ta bị buộc tội hành hung."
-
"The soldiers launched an assault on the enemy camp."
"Những người lính đã mở một cuộc tấn công vào trại địch."
-
"She claimed she was sexually assaulted."
"Cô ấy tuyên bố rằng cô ấy đã bị tấn công tình dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Assault'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Assault'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Danh từ 'assault' thường chỉ một cuộc tấn công vật lý, có thể gây thương tích hoặc không. Nó khác với 'battery' (xâm phạm thân thể) ở chỗ 'assault' bao gồm cả hành động đe dọa gây tổn hại, ngay cả khi chưa xảy ra va chạm thực tế. So sánh với 'attack', 'assault' thường mang tính chất bất ngờ và có tính chất pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Assault on/upon' được sử dụng để chỉ mục tiêu của cuộc tấn công. Ví dụ: 'an assault on democracy'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Assault'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.