fight
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fight'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đánh nhau, chiến đấu, giao chiến bằng vũ lực hoặc vũ khí.
Definition (English Meaning)
To take part in a violent struggle involving physical force or weapons.
Ví dụ Thực tế với 'Fight'
-
"They fought bravely against the enemy."
"Họ đã chiến đấu dũng cảm chống lại kẻ thù."
-
"He got into a fight at the party."
"Anh ấy đã tham gia vào một cuộc ẩu đả tại bữa tiệc."
-
"The boxer is preparing for his next fight."
"Võ sĩ đang chuẩn bị cho trận đấu tiếp theo của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fight'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fight
- Verb: fight
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Ghi chú Cách dùng 'Fight'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'fight' diễn tả hành động giao tranh, có thể là đánh nhau tay đôi, chiến đấu trong chiến tranh, hoặc đấu tranh cho một mục tiêu nào đó. Cần phân biệt với 'argue' (tranh cãi bằng lời nói) và 'compete' (cạnh tranh trong một cuộc thi).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Fight with' thường dùng khi đánh nhau với ai đó. 'Fight for' dùng khi đấu tranh cho một mục tiêu, lý tưởng nào đó. 'Fight against' dùng khi chống lại một điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fight'
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The boxers' fight for the championship was legendary.
|
Cuộc chiến giành chức vô địch của các võ sĩ quyền anh thật huyền thoại. |
| Phủ định |
The children's fight wasn't about anything serious; it was just a minor disagreement.
|
Cuộc cãi nhau của bọn trẻ không phải về điều gì nghiêm trọng; nó chỉ là một bất đồng nhỏ. |
| Nghi vấn |
Was it John and Mary's fight that caused the tension in the room?
|
Có phải cuộc cãi vã của John và Mary đã gây ra sự căng thẳng trong phòng không? |