(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ punishment
B2

punishment

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hình phạt sự trừng phạt bản án
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Punishment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trừng phạt, hình phạt; việc thi hành hình phạt như một sự trả giá cho một hành vi phạm tội.

Definition (English Meaning)

The infliction or imposition of a penalty as retribution for an offense.

Ví dụ Thực tế với 'Punishment'

  • "The punishment for stealing is a prison sentence."

    "Hình phạt cho hành vi trộm cắp là một án tù."

  • "Corporal punishment is now illegal in many schools."

    "Hình phạt thể xác hiện nay là bất hợp pháp ở nhiều trường học."

  • "He accepted his punishment without complaint."

    "Anh ấy chấp nhận hình phạt của mình mà không hề phàn nàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Punishment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Tâm lý học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Punishment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'punishment' thường được sử dụng để chỉ một hình thức trừng phạt chính thức, được áp đặt bởi một cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: tòa án, nhà trường). Nó nhấn mạnh đến yếu tố răn đe và công bằng. Khác với 'discipline' (kỷ luật) mang tính giáo dục và hướng đến sự thay đổi hành vi, 'punishment' tập trung vào việc trả giá cho hành vi sai trái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for as of

- 'Punishment for': Trừng phạt vì điều gì. Ví dụ: He received punishment for his crimes.
- 'Punishment as': Trừng phạt như là (một hình thức). Ví dụ: Losing privileges as punishment.
- 'Punishment of': Hình phạt về cái gì. Ví dụ: The punishment of death.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Punishment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)