offense
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offense'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vi phạm luật pháp hoặc quy tắc; hành động bất hợp pháp.
Ví dụ Thực tế với 'Offense'
-
"He committed an offense against the local bylaws."
"Anh ta đã phạm một lỗi vi phạm các quy định địa phương."
-
"Driving under the influence is a serious offense."
"Lái xe khi say xỉn là một hành vi phạm tội nghiêm trọng."
-
"No offense intended, but I think you're wrong."
"Không có ý xúc phạm, nhưng tôi nghĩ bạn sai rồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Offense'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Offense'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Offense thường mang nghĩa trang trọng hơn so với 'crime' hoặc 'misdemeanor'. Nó có thể bao gồm cả những hành vi phạm tội nghiêm trọng lẫn những vi phạm nhỏ hơn. Trong thể thao, 'offense' chỉ đội hoặc cá nhân đang tấn công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Offense against' thường dùng để chỉ hành vi vi phạm luật pháp hoặc quy tắc, ví dụ: 'an offense against the state'. 'Offense to' thường dùng để chỉ điều gì đó gây khó chịu hoặc xúc phạm, ví dụ: 'take offense to a remark'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Offense'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.