(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ offense
B2

offense

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự xúc phạm hành vi phạm tội tội sự tấn công (trong thể thao)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Offense'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vi phạm luật pháp hoặc quy tắc; hành động bất hợp pháp.

Definition (English Meaning)

A breach of a law or rule; an illegal act.

Ví dụ Thực tế với 'Offense'

  • "He committed an offense against the local bylaws."

    "Anh ta đã phạm một lỗi vi phạm các quy định địa phương."

  • "Driving under the influence is a serious offense."

    "Lái xe khi say xỉn là một hành vi phạm tội nghiêm trọng."

  • "No offense intended, but I think you're wrong."

    "Không có ý xúc phạm, nhưng tôi nghĩ bạn sai rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Offense'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

defense(phòng thủ)
compliment(lời khen)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Offense'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Offense thường mang nghĩa trang trọng hơn so với 'crime' hoặc 'misdemeanor'. Nó có thể bao gồm cả những hành vi phạm tội nghiêm trọng lẫn những vi phạm nhỏ hơn. Trong thể thao, 'offense' chỉ đội hoặc cá nhân đang tấn công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against to

'Offense against' thường dùng để chỉ hành vi vi phạm luật pháp hoặc quy tắc, ví dụ: 'an offense against the state'. 'Offense to' thường dùng để chỉ điều gì đó gây khó chịu hoặc xúc phạm, ví dụ: 'take offense to a remark'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Offense'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)